Phân tích tài chính doanh nghiệp là một quá trình quan trọng, giúp các nhà quản lý và các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Thông qua việc đánh giá các báo cáo tài chính, có thể xác định được những điểm mạnh; điểm yếu của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Hãy cùng NextXGiải pháp CRM đi sâu vào khám phá các phương pháp phân tích phổ biến và cách áp dụng chúng để cải thiện hiệu quả kinh doanh.

I. Phân tích tài chính doanh nghiệp là gì?

Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình xem xét và đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Thông qua các số liệu và thông tin được cung cấp trong các báo cáo tài chính như báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh; bảng cân đối kế toán; báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Mục tiêu của việc phân tích này là để hiểu rõ hơn về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Từ đó xác định các điểm mạnh và điểm yếu, cũng như phát hiện các cơ hội và rủi ro tiềm ẩn.

II. Vì sao cần chú trọng phân tích tài chính doanh nghiệp

vai trò phân tích tài chính

Xem thêm: 5 phần mềm phân hệ quản lý tài chính kinh doanh có thể bạn sẽ cần

Doanh nghiệp giữ chân khách hàng bằng hệ sinh thái NextX, ngoài ra:

Điểm mạnh của NextX nằm ở việc có Mobile App tiện lợi và tích hợp đa kênh. Trong đó hệ sinh thái NextX cung cấp các giải pháp All-In-One, bao gồm NextX CRM, NextX bán hàng, NextX DMS, NextX Call và NextX Loyalty.

NextX là một hệ thống CRM tiên tiến và đáng chú ý dành cho doanh nghiệp. Nó được liên tục nâng cấp và trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại. NextX được coi là một phần mềm CRM hàng đầu, có khả năng trong phần mềm quản lý khách hàng, phần mềm chăm sóc khách hàng, phần mềm quản lý kinh doanh, phần mềm quản lý hệ thống phân phối, phần mềm DMS, phần mềm định vị nhân viên thị trường, phần mềm quản lý telesalephần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng. Đây là một giải pháp toàn diện dành cho các doanh nghiệp lớn và vừa.

Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp là một bước quan trọng không thể thiếu đối với bất kỳ doanh nghiệp nào. Bởi nó mang lại nhiều lợi ích thiết thực và cần thiết cho các bên liên quan. Dưới đây là một số lý do chính tại sao cần phải phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp:

1. Đánh giá sức khỏe tài chính

Phân tích tài chính giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính hiện tại của mình. Bao gồm mức độ thanh khoản, khả năng sinh lời, và mức độ đòn bẩy tài chính. Trong khi khả năng sinh lời đo lường hiệu quả tạo ra lợi nhuận từ vốn đầu tư và doanh thu. Thì tỷ lệ thanh khoản cho thấy khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Mức độ đòn bẩy tài chính giúp đánh giá rủi ro liên quan đến việc sử dụng nợ.  Điều này giúp xác định xem doanh nghiệp có đang hoạt động một cách lành mạnh hay không. Và liệu có đủ nguồn lực để duy trì và phát triển trong tương lai.

2. Đánh giá hiệu quả kinh doanh

Phân tích tài chính giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh thông qua các chỉ số tài chính quan trọng. Doanh nghiệp có thể nhận biết điểm mạnh; điểm yếu trong hoạt động kinh doanh thông qua các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận và chi phí. Điều này cho phép họ đưa ra các biện pháp cải thiện hiệu suất. Chẳng hạn như tăng cường hoạt động marketing hoặc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc đánh giá hiệu quả kinh doanh định kỳ giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững.

3. Thu hút đầu tư

Nhà đầu tư dựa vào phân tích tài chính để đánh giá tính hấp dẫn và mức độ rủi ro của doanh nghiệp. Một báo cáo tài chính rõ ràng; minh bạch và chi tiết giúp doanh nghiệp dễ dàng thu hút các nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài. Các nhà đầu tư thường quan tâm đến các chỉ số tài chính như tỷ suất lợi nhuận; tăng trưởng doanh thu; khả năng trả nợ để đưa ra quyết định đầu tư. Do đó, việc duy trì các chỉ số tài chính tích cực và báo cáo tài chính minh bạch là yếu tố then chốt để thu hút đầu tư và mở rộng quy mô kinh doanh.

4. Quản lý rủi ro

Phân tích tài chính giúp doanh nghiệp nhận diện và dự đoán các rủi ro tài chính tiềm ẩn. Từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa và quản lý rủi ro hiệu quả. Ví dụ, nếu tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu quá cao, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro về khả năng thanh toán nợ. Phân tích dòng tiền cũng giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để duy trì hoạt động kinh doanh; đáp ứng các nghĩa vụ tài chính. Quản lý rủi ro tốt giúp doanh nghiệp tránh được khủng hoảng tài chính và duy trì sự ổn định.

5. Điều chỉnh chiến lược phát triển dài hạn

Phân tích tài chính cung cấp thông tin cần thiết để xây dựng và điều chỉnh chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Nhờ vào các kết quả phân tích, doanh nghiệp có thể dự báo xu hướng tài chính; đánh giá tiềm năng phát triển; xác định các cơ hội tăng trưởng trong tương lai. Việc này giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược nhằm giảm thiểu rủi ro. Từ đó tận dụng cơ hội và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp. 

III. Nhóm nội dung cần quan tâm khi phân tích tài chính doanh nghiệp

nội dung phân tích tài chính

Xem thêm: Quy trình lập báo cáo quản trị thông minh cho doanh nghiệp thời đại số

Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp là một quá trình nhiều khía cạnh phức tạp và đa chiều. Dưới đây là những nội dung chính cần xem xét khi phân tích:

1. Chỉ số về tính thanh khoản 

Chỉ số về tính thanh khoản cho biết giá trị tài sản lưu động của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn đến hạn.

Chỉ số thanh toán tổng quát (H1): Được tính bằng tổng tài sản chia cho tổng nợ phải trả. Chỉ số này cho biết mức độ đảm bảo tài chính của doanh nghiệp. Nếu H1 < 1, doanh nghiệp có nguy cơ phá sản do tổng tài sản không đủ để trả nợ. Ngược lại, H1 > 1 cho thấy khả năng trả nợ tốt.

Chỉ số thanh toán hiện thời (H2): Được tính bằng tổng tài sản ngắn hạn chia cho nợ ngắn hạn. Chỉ số này cho thấy mức độ đảm bảo của tài sản ngắn hạn đối với nợ ngắn hạn. H2 cao nghĩa là doanh nghiệp cho vay nhiều; tài sản lưu động lớn khi có tiền mặt nhiều. Chỉ số này có thể khác nhau theo từng ngành.

Chỉ số thanh khoản nhanh (H3): Đo khả năng chuyển đổi tài sản nhanh chóng thành tiền để trả nợ ngắn hạn. Được tính bằng cách lấy tiền và các khoản tương đương tiền chia cho tổng nợ ngắn hạn. H3 cho thấy khả năng trả nợ ngắn hạn mà không cần dùng tiền từ hoạt động kinh doanh bán hàng hóa.

Chỉ số thanh toán lãi vay (H4): Cho biết khả năng doanh nghiệp trả lãi vay đúng hạn là bao nhiêu. Chỉ số này so sánh số lãi vay với nguồn trả lãi, thể hiện mức độ sẵn sàng trả lãi của doanh nghiệp. H4 giúp đánh giá sự phân bổ vốn và lợi nhuận từ vốn; cũng như khả năng tài chính đối với các khoản vay.

2. Chỉ số đo hiệu quả hoạt động kinh doanh

Đây là chỉ số đánh giá mức độ sử dụng hiệu quả vốn trong hoạt động kinh doanh khi phân tích tài chính doanh nghiệp. 

Vòng quay hàng hóa: Chỉ số này cho thấy mức độ lưu chuyển của hàng tồn kho. Bằng cách so sánh giá vốn hàng bán với giá trị trung bình của hàng tồn kho trong kỳ. Chỉ số cao cho thấy doanh nghiệp có tính thanh khoản tốt và tiêu thụ hàng tồn kho nhanh.

Vòng quay các khoản phải thu: Chỉ số này đo lường thời gian chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt. Số vòng quay cao cho thấy doanh nghiệp thu hồi các khoản phải thu nhanh, biểu hiện sự phát triển tốt.

Kỳ thu tiền trung bình: Chỉ số này cho biết số ngày trung bình để thu hồi các khoản phải thu từ khách hàng. Kỳ thu tiền trung bình càng nhỏ, doanh nghiệp thu tiền càng nhanh, cải thiện dòng tiền.

Vòng quay vốn lưu động: Chỉ số này đo lường khả năng sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu thuần. Chỉ số cao cho thấy việc sử dụng vốn lưu động hiệu quả để tạo ra doanh thu.

Hiệu suất phân bổ vốn cố định: Chỉ số này đo lường mỗi đồng vốn cố định từ doanh thu thuần tạo ra. Chỉ số này đánh giá khả năng sinh lợi từ vốn đầu tư vào tài sản cố định.

Vòng quay tổng tài sản: Chỉ số này đánh giá hiệu suất sử dụng tổng tài sản của doanh nghiệp, bao gồm cả tài sản lưu động và cố định. Chỉ số cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra doanh thu.

3. Chỉ số về khả năng lợi nhuận

Khả năng sinh lợi bao gồm các chỉ số như biên lợi nhuận gộp. Phản ánh sự chênh lệch giữa chi phí sản xuất và giá bán sản phẩm trên thị trường. Biên lợi nhuận hoạt động là tỷ lệ giữa doanh thu sau khi đã trừ các khoản phí sản xuất và hoạt động. Ngoài ra, các chỉ số quan trọng khác bao gồm biên lợi nhuận trước thuế;lợi nhuận ròng; điểm hòa vốn,…

  • Chỉ số ROS (Tỷ suất lợi nhuận ròng/Doanh thu): Chỉ số này cho biết từ mỗi đồng doanh thu, doanh nghiệp thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế.
  • Chỉ số ROA (Tỷ suất lợi nhuận ròng/Tổng tài sản): Đo lường khả năng sinh lợi nhuận của mỗi đồng tài sản của doanh nghiệp.
  • Chỉ số ROE (Tỷ suất lợi nhuận ròng/Tổng vốn sở hữu): Chỉ số này cho thấy mỗi đồng vốn chủ sở hữu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng.

4. Chỉ số đo lường mức tăng trưởng

Chỉ số về khả năng tăng trưởng cho thấy mức độ sử dụng vốn cho các chiến lược tái đầu tư; tiềm năng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai. Chỉ số này biểu thị sự tăng trưởng bền vững thông qua việc tích lũy lợi nhuận và tăng trưởng doanh thu thực tế. Tất cả các doanh nghiệp đều nhắm đến mục tiêu cuối cùng là tăng lợi nhuận. Do đó, khả năng tăng trưởng cũng phản ánh chất lượng hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.

IV. Kỹ thuật phân tích tài chính doanh nghiệp

kỹ thuật phân tích

Xem thêm: Bật mí 4 điều mà doanh nghiệp chưa biết khi áp dụng quản lý với OKR

1. Phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp theo chiều ngang

Phân tích báo cáo tài chính theo chiều ngang là phương pháp so sánh các chỉ số tài chính của doanh nghiệp qua các kỳ kế toán khác nhau. Phương pháp này giúp nhận diện sự thay đổi trong hoạt động tài chính; các xu hướng của doanh nghiệp theo thời gian.

Những chỉ số tài chính quan trọng như doanh thu, tỷ suất sinh lời, tỷ suất sinh lợi, cơ cấu tài sản, Được đem ra so sánh để phân tích xu hướng và sự biến động của các chỉ số này qua từng kỳ kế toán.

Mục đích của phân tích theo chiều ngang là nhận biết sự thay đổi; xu hướng phát triển của doanh nghiệp qua các kỳ kế toán. Phương pháp này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của doanh nghiệp theo thời gian. Giúp nhận diện các mô hình, xu hướng và những vấn đề tiềm ẩn trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

2. Phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp theo chiều dọc

Phân tích báo cáo tài chính theo chiều dọc là một kỹ thuật trong đó mỗi chỉ tiêu được biểu thị dưới dạng phần trăm của một số liệu cơ bản trong báo cáo. Thông thường, các số liệu cơ bản này bao gồm tổng doanh thu, tổng tài sản hoặc tổng vốn chủ sở hữu.

Ví dụ, trong báo cáo kết quả kinh doanh, tỷ lệ phần trăm của từng khoản mục có thể được tính trên tổng doanh thu. Tương tự, trong bảng cân đối kế toán, tỷ lệ phần trăm của từng khoản mục có thể được tính trên tổng tài sản.

Phân tích theo chiều dọc rất hữu ích trong việc so sánh các công ty có quy mô khác nhau; hoặc hoạt động trong các ngành khác nhau. Tuy nhiên, bởi các chính sách kế toán khác nhau của các công ty mà kết quả phân tích có thể bị ảnh hưởng.

Ngoài ra, việc sử dụng doanh thu thuần làm chỉ số tài chính quan trọng có thể có nhược điểm. Đặc biệt đối với các công ty có sự khác biệt đáng kể giữa doanh thu thuần; doanh thu từ các hoạt động tài chính. Vì vậy, khi sử dụng chỉ số này để so sánh, cần cân nhắc các yếu tố khác để có cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính của mỗi công ty.

3. Phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp theo tỷ lệ

Phương pháp phân tích báo cáo tài chính theo tỷ lệ là kỹ thuật so sánh các tỷ lệ tài chính của một doanh nghiệp với các tỷ lệ của các doanh nghiệp khác trong cùng ngành; hoặc so với các tỷ lệ trung bình của ngành.

Phương pháp này giúp nhà phân tích tài chính đánh giá tính thanh khoản; khả năng sinh lời; đòn bẩy tài chính việc sử dụng tài sản của doanh nghiệp. Bằng cách so sánh tỷ lệ này, họ có thể nhận diện được điểm mạnh; điểm yếu của doanh nghiệp so với ngành. Từ đó đưa ra những phân tích và dự đoán có giá trị cho sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.

V. Kết luận về phân tích tài chính doanh nghiệp

Phân tích tài chính doanh nghiệp không chỉ là công cụ hỗ trợ cho việc ra quyết định trong quản lý và đầu tư. Mà còn là nền tảng để xây dựng các chiến lược kinh doanh bền vững. Qua việc nắm bắt và sử dụng đúng các phương pháp phân tích, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn lực; giảm thiểu rủi ro; tận dụng cơ hội thị trường. Hy vọng rằng Trang tin NextX đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về phân tích tài chính doanh nghiệp. Từ đó nhận thấy tầm quan trọng của nó trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Rate this post