Được xem là một yếu tố then chốt đối với sự thành công, khả năng sinh lợi đã trở thành một khái niệm không thể phủ nhận trong thế giới kinh doanh và xã hội hiện đại. Tính toàn diện của nó không chỉ phản ánh sự hiệu quả trong việc tạo ra lợi nhuận. Mà còn bao gồm khả năng tạo ra giá trị xã hội và bảo vệ môi trường. Trên hết hãy cùng NextXPhần mềm quản lý dự án nkhám phá khả năng sinh lợi và cách nó phản ứng linh hoạt trước thách thức để đạt được mục tiêu một cách bền vững. 

Khả năng sinh lợi là gì?

khả năng sinh lời

Xem thêm: 6 nhóm chỉ số tài chính quan trọng khi đánh giá sức khỏe doanh nghiệp

Khả năng sinh lợi (profitability) là khả năng của một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của mình. Đây là một khía cạnh quan trọng của hiệu suất kinh doanh. Thường được đo lường bằng tỷ lệ lợi nhuận so với vốn đầu tư; doanh số bán hàng; hoặc các chỉ số tài chính khác. Khả năng sinh lợi không chỉ đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận. Mà còn phản ánh khả năng quản lý và sử dụng tài nguyên hiệu quả; sự cạnh tranh trên thị trường; và sự đáp ứng của sản phẩm hoặc dịch vụ với nhu cầu của thị trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, khả năng sinh lợi cũng có thể ám chỉ việc tạo ra giá trị không chỉ cho các bên liên quan; mà còn cho cộng đồng và môi trường.

Vai trò của khả năng sinh lợi đối với doanh nghiệp

Khả năng sinh lợi có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp từ nhiều góc độ:

  • Ổn định tài chính: Khả năng sinh lợi là tiêu chí đánh giá sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. Lợi nhuận được tạo ra từ hoạt động kinh doanh sẽ cung cấp nguồn vốn để đầu tư vào nâng cấp cơ sở hạ tầng, mở rộng quy mô kinh doanh.
  • Khả năng phát triển: Lợi nhuận là nguồn tài chính quan trọng để doanh nghiệp có thể phát triển và mở rộng. Việc có được lợi nhuận đủ lớn sẽ giúp doanh nghiệp có khả năng đầu tư vào nghiên cứu phát triển sản phẩm; mở rộng thị trường; hoặc thậm chí là mua lại các công ty cạnh tranh.
  • Hấp dẫn đầu tư: Một doanh nghiệp có khả năng sinh lợi cao sẽ thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và ngân hàng. Việc này có thể giúp doanh nghiệp thuận lợi hơn trong việc huy động vốn; có điều kiện tốt hơn để phát triển.
  • Tạo giá trị cho cổ đông: Lợi nhuận được chia sẻ với cổ đông thông qua việc trả cổ tức hoặc tăng giá cổ phiếu. Khả năng sinh lợi tốt sẽ tạo ra lợi ích kinh tế cho cổ đông; giữ cho họ tiếp tục đầu tư vào doanh nghiệp.
  • Tạo ra ổn định cho nhân viên: Lợi nhuận đủ lớn giúp doanh nghiệp có thể trả lương cạnh tranh; cung cấp các phúc lợi cho nhân viên. Điều này giữ cho nhân viên hạnh phúc và gắn bó với doanh nghiệp.

Nhóm chỉ số phân tích khả năng sinh lời

phân tích khả năng sinh lợi

Xem thêm: 13+ thủ thuật đơn giản giúp tăng kỹ năng cho nhân viên kinh doanh

Doanh nghiệp giữ chân khách hàng bằng hệ sinh thái NextX, ngoài ra:

Điểm mạnh của NextX nằm ở việc có Mobile App tiện lợi và tích hợp đa kênh. Trong đó hệ sinh thái NextX cung cấp các giải pháp All-In-One. Bao gồm NextX CRM, NextX bán hàng, NextX DMS, NextX Call và NextX Loyalty.

NextX là một hệ thống CRM tiên tiến và đáng chú ý dành cho doanh nghiệp. Nó được liên tục nâng cấp và trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại. NextX được coi là một phần mềm CRM hàng đầu, có khả năng trong phần mềm quản lý khách hàng, phần mềm chăm sóc khách hàng, phần mềm quản lý kinh doanh, phần mềm quản lý hệ thống phân phối, phần mềm DMS, phần mềm định vị nhân viên thị trường, phần mềm quản lý telesalephần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng. Đây là một giải pháp toàn diện dành cho các doanh nghiệp lớn và vừa.

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Biên lợi nhuận ròng)

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, viết tắt là chỉ số ROS. Là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất sinh lợi của một doanh nghiệp trong một giai đoạn kinh doanh cụ thể nào đó. Công thức tính ROS đơn giản như sau:

ROS = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu

Nếu ROS của một doanh nghiệp thấp hơn so với mức trung bình của ngành. Điều này cho thấy doanh nghiệp đó đang gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận và cần cải thiện hiệu suất tài chính của mình. Để nâng cao ROS, doanh nghiệp cần phải quản lý chi phí một cách hiệu quả; tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh để tăng doanh thu và lợi nhuận.

Dựa vào báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, chúng ta có thể xác định được các chi phí chiếm tỷ trọng lớn. Đồng thời tìm ra cách khắc phục để tối ưu hóa chúng. Bằng cách này, chúng ta có thể phát hiện ra nguyên nhân dẫn đến tỷ suất ROS thấp; thực hiện các biện pháp cải thiện hiệu suất tài chính.

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản – Return on Assets

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản hay viết tắt là chỉ số ROA – Return on asset. Đây là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp trong một giai đoạn kinh doanh nhất định. ROA đo lường tỷ lệ lợi nhuận sau thuế so với tổng tài sản của doanh nghiệp. Công thức tính ROA đơn giản là lợi nhuận sau thuế chia cho tổng tài sản hoặc tổng tài sản bình quân.

ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân

ROA cho biết khả năng sinh lời của các tài sản; hoặc tần suất sử dụng các tài sản mà doanh nghiệp thực hiện. Nó đo lường quy mô lợi nhuận sau thuế được tạo ra từ mỗi đơn vị tiền được đầu tư vào tổng tài sản của doanh nghiệp.

Do đó, ROA là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp. Nếu ROA tăng cao, điều này cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản một cách hiệu quả; có khả năng sinh lời tốt. Tuy nhiên, nếu ROA giảm, điều này có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp không quản lý tài sản một cách hiệu quả; hoặc không tận dụng tài sản đúng cách.

Return on Equity – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu 

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu hay viết tắt là chỉ số ROE – Return on equity. Đây là tỷ lệ của lợi nhuận sau thuế so với vốn chủ sở hữu trung bình của doanh nghiệp trong cụ thể một giai đoạn kinh doanh. Vốn chủ sở hữu trung bình là trung bình cộng của vốn chủ sở hữu ở đầu kỳ và cuối kỳ của doanh nghiệp. Trong trường hợp không có đủ dữ liệu, vốn chủ sở hữu tại một thời điểm. Như cuối kỳ có thể được sử dụng thay cho vốn chủ sở hữu trung bình.

ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu bình quân

ROE cho biết quy mô lợi nhuận sau thuế được tạo ra từ mỗi đồng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Nó thể hiện hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp; mức lợi nhuận tương đối mà các cổ đông nhận được. ROE là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Đặc biệt là trong việc đánh giá tính hiệu quả của đầu tư vào cổ phiếu.

Quy trình đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp hiệu quả

đánh giá khả năng sinh lời

Xem thêm: 6 phương pháp cải thiện hiệu suất vòng quay hàng tồn kho hiệu quảăng sinh lợi

Để đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp. Nhà phân tích cần tiến hành tính toán các chỉ số đo lường sức sinh lời (hoặc tỷ suất sinh lời) cho từng thực thể. Sau đó, họ so sánh các giá trị trong giai đoạn phân tích với giai đoạn cơ sở; hoặc so sánh với giá trị trung bình của ngành hoặc với các đối thủ cạnh tranh. Qua việc này, nhà phân tích có thể đánh giá tình trạng biến động của khả năng sinh lời cũng như xu hướng và tốc độ tăng trưởng trong ngành công nghiệp. Điều này giúp họ có cái nhìn tổng quan và đưa ra các quyết định chiến lược kinh doanh phù hợp.

So sánh với các chỉ số đo lường

  • So sánh giá trị trong kỳ phân tích với kỳ cơ sở: Bằng cách so sánh các chỉ số khả năng sinh lời trong giai đoạn phân tích với giai đoạn cơ sở. Nhà phân tích có thể xác định được xu hướng và sự thay đổi trong khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • So sánh với giá trị trung bình ngành: Việc so sánh với giá trị trung bình của ngành giúp đánh giá xem doanh nghiệp đang đứng ở đâu trong ngành. Và liệu khả năng sinh lời của họ có cao hơn hay thấp hơn so với trung bình ngành.
  • So sánh với đối thủ cạnh tranh: Bằng cách so sánh với các doanh nghiệp đối thủ trong cùng ngành. Nhà phân tích có thể đánh giá được sự cạnh tranh vị thế của doanh nghiệp trong thị trường.

Qua các so sánh này, nhà phân tích có thể đánh giá được tình trạng biến động của khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Cũng như về xu hướng và tốc độ tăng trưởng trong ngành công nghiệp tương ứng. Điều này giúp họ đưa ra các đánh giá chính xác; định hướng cho quá trình ra quyết định chiến lược kinh doanh.

Đánh giá tác nhân ảnh hưởng tới khả năng sinh lợi

Khi đánh giá khả năng sinh lợi cần phân tích trên các tác nhân ảnh hưởng tới chỉ số. Bao gồm việc sử dụng  kỹ thuật Dupont, kỹ thuật loại trừ; hoặc kết hợp cả hai kỹ thuật để xác định mức độ tác động của từng nhân tố. Xem xét sự biến động giữa kỳ phân tích; kỳ gốc của các chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu.

Trong quá trình này, tử số và mẫu số là hai nhân tố ảnh hưởng. Và ảnh hưởng của mẫu số được xác định trước. Kỹ thuật Dupont thực hiện việc biến đổi chỉ tiêu gốc phản ánh khả năng sinh lợi thành một hàm số có nhiều biến số để phân tích. Thông thường, phân tích thường kết hợp cả kỹ thuật Dupont; loại trừ để tìm ra mức ảnh hưởng của các nhân tố đến sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc.

Dựa trên việc tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng đến sự biến động của các chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu. Nhà phân tích sẽ phân tích và đưa ra nhận xét về các nguyên nhân ảnh hưởng. Đồng thời, họ sẽ đề xuất các giải pháp khả thi; cần thiết để cải thiện khả năng sinh lời trong thời gian tới. Những giải pháp này cần được thực hiện áp dụng thực tế tại doanh nghiệp để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Kết luận

Tuy nhiên, việc đánh giá khả năng sinh lợi không chỉ dừng lại ở việc phân tích số liệu tài chính. Mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về môi trường kinh doanh; ngành công nghiệp; các yếu tố nội và ngoại vi ảnh hưởng. Chỉ thông qua sự kết hợp hài hòa giữa các phương pháp phân tích và sự hiểu biết sâu sắc về ngành và môi trường. Doanh nghiệp mới có thể đạt được khả năng sinh lợi cao và bền vững.

Trong kết luận, việc nắm bắt và đánh giá khả năng sinh lợi không chỉ là một công việc quan trọng. Mà còn là chìa khóa quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển và thành công trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay. Theo dõi Trang tin NextX thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác bạn nhé.

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Rate this post