Tài chính doanh nghiệp là một lĩnh vực quan trọng và không thể thiếu trong bất kỳ doanh nghiệp nào. Đây không chỉ là việc quản lý dòng tiền mà còn bao gồm cả việc lên kế hoạch, kiểm soát và đánh giá các hoạt động tài chính. Nhằm đảm bảo lợi nhuận tối đa và sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Trong bài viết này, hãy cùng NextX Phần mềm CRM khám phá sâu hơn về tài chính doanh nghiệp. Từ các khái niệm cơ bản, vai trò quan trọng cho đến những chiến lược quản lý tài chính hiệu quả mà các doanh nghiệp cần nắm vững.

I. Tài chính doanh nghiệp là gì?

tài chính doanh nghiệp là gì

Xem thêm:6 nhóm chỉ số tài chính quan trọng khi đánh giá sức khỏe doanh nghiệp

Tài chính doanh nghiệp là một hệ thống các quan hệ kinh tế biểu hiện qua giá trị phát sinh trong quá trình doanh nghiệp thiết lập; phân phối nguồn tài chính và tiền tệ. Quá trình này bao gồm việc chu chuyển vốn nhằm mục đích hỗ trợ sản xuất; nhằm đạt được các mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp.

Về cơ bản, nó bao gồm các hoạt động liên quan đến quản lý tài chính trong doanh nghiệp. Từ việc huy động vốn đến sử dụng nguồn vốn cho sản xuất và kinh doanh. Trong tiếng Anh, tài chính doanh nghiệp được gọi là “Corporate finance.”

Tài chính doanh nghiệp có một số đặc trưng chính như sau:

  • Hoạt động tài chính doanh nghiệp gắn liền trực tiếp với các hoạt động sản xuất; kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Hoạt động tài chính của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi tính chất sở hữu vốn của từng doanh nghiệp.
  • Mục tiêu cuối cùng của mọi hoạt động và kế hoạch tài chính là lợi nhuận.
  • Hoạt động tài chính doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật trong mọi khâu và quy trình.

II. Vai trò của tài chính doanh nghiệp

Đảm bảo nguồn vốn ổn định phục vụ các hoạt động kinh doanh đúng thời điểm: Tài chính doanh nghiệp có nhiệm vụ huy động; khai thác các nguồn lực tài chính để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh. Mục tiêu là giúp hoạt động kinh doanh diễn ra trôi chảy với chi phí vốn tối thiểu.

Đảm bảo việc sử dụng vốn phù hợp để cân bằng nguồn lực; thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh: Sử dụng vốn hiệu quả và tiết kiệm là điều cần thiết. Điều này giúp doanh nghiệp tránh tình trạng chiếm dụng vô ích và vốn nhàn rỗi. Việc này bao gồm ưu tiên đầu tư vào các dự án có khả năng sinh lời, an toàn và có thể thu hồi vốn nhanh chóng.

Cải thiện hiệu quả kiểm soát vốn cho các quản lý; nhân viên điều hành: Bộ phận tài chính doanh nghiệp không chỉ giám sát, phân tích và đánh giá quá trình luân chuyển vốn. Mà còn đề xuất các biện pháp để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động. Những đề xuất này giúp cải thiện hiệu quả kiểm soát vốn; hỗ trợ các nhà quản lý và nhân viên điều hành trong việc tối ưu hóa nguồn lực tài chính.

III. Những hoạt động chính của tài chính doanh nghiệp

hoạt động tài chính

Xem thêm: 4 Điều khác biệt của quản lý nhân sự và quản lý nguồn nhân lực là gì? 

1. Huy động nguồn vốn

Huy động vốn là một hoạt động thiết yếu trong tài chính doanh nghiệp, nhằm đảm bảo có đủ nguồn lực tài chính để duy trì; mở rộng các hoạt động kinh doanh. Một trong những phương pháp phổ biến là vay vốn từ ngân hàng. Doanh nghiệp cũng có thể phát hành phát hành trái phiếu hoặc cổ phiếu mới trên thị trường chứng khoán để thu hút đầu tư.

Bên cạnh các phương pháp truyền thống, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa việc quản lý dòng tiền nội bộ. Điều này với mục đích nhằm để giảm nhu cầu huy động vốn từ bên ngoài. Các lựa chọn như cho thuê tài chính (leasing); hoặc bao thanh toán (factoring) cũng là cách nhanh chóng để nhận được nguồn vốn mà không cần đợi đến khi thu hồi đủ: 

  • Cho thuê tài chính (leasing) là chiến lược mà doanh nghiệp sử dụng để có quyền sử dụng tài sản mà không cần phải mua nó. Doanh nghiệp trả một khoản phí thuê định kỳ cho chủ sở hữu tài sản (người cho thuê) để sử dụng tài sản trong một thời gian cụ thể.
  • Bao thanh toán (factoring) là phương thức mà doanh nghiệp bán các khoản phải thu cho bên thứ ba với một mức chiết khấu nhất định. Giúp nhanh chóng thu về nguồn vốn mà không phải chờ đợi đến khi các khoản phải thu được thanh toán đầy đủ.

2. Sử dụng nguồn vốn trong tài chính

Cách thức sử dụng nguồn vốn là một khía cạnh quan trọng trong tài chính doanh nghiệp sau khi đã huy động thành công nguồn vốn. Một trong những phương pháp phổ biến là đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Hay tài sản cố định như thiết bị máy móc để nâng cao năng lực sản xuất. Bên cạnh đó, vốn cũng được sử dụng để mở rộng hoạt động kinh doanh, bao gồm thâm nhập vào các thị trường mới; mở rộng mạng lưới phân phối; phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới.

Một mục tiêu quan trọng khác của việc sử dụng vốn là thanh toán nợ và tái cơ cấu nợ. Điều này giúp giảm bớt áp lực tài chính cho doanh nghiệp; có thể giảm rủi ro cùng chi phí tài chính thông qua tái cơ cấu nợ. Điều chỉnh tỷ lệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu cũng là một chiến lược quan trọng để tăng khả năng sinh lời; giảm chi phí vốn gia tăng.

Một khía cạnh không kém phần quan trọng của việc sử dụng vốn là trả cổ tức và mua lại cổ phiếu. Đây không chỉ là cách thức hỗ trợ cổ đông mà còn làm tăng sự hấp dẫn đối với nhà đầu tư. Từ đó giúp doanh nghiệp góp phần tăng giá trị cổ phiếu còn lại trên thị trường.

3. Quản lý nguồn vốn tài chính doanh nghiệp

Quản lý vốn trong tài chính doanh nghiệp liên quan đến việc phân bổ; sử dụng nguồn vốn theo các mục tiêu. Cụ thể như đầu tư vào tài sản cố định, quản lý dòng tiền và thanh toán các nghĩa vụ tài chính.

Ví dụ, một công ty sản xuất đồ điện tử đang có kế hoạch mở rộng dây chuyền sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng. Để thực hiện điều này, công ty cần đầu tư vào máy móc; thiết bị mới; các yếu tố khác như nhân sự và quản lý. Quản lý vốn hiệu quả sẽ đảm bảo rằng các khoản đầu tư này được sử dụng một cách tối ưu. Chẳng hạn như lựa chọn máy móc có hiệu suất cao để tăng cường sản xuất và giảm chi phí dài hạn.

Quản lý vốn còn đòi hỏi mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp và khả năng điều chỉnh chiến lược tài chính dựa trên biến động thị trường. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt; sẵn sàng đối mặt với những thách thức trong môi trường kinh doanh cạnh tranh hiện nay.

4. Hỗ trợ ra quyết định đầu tư

Quyết định đầu tư tài chính là quá trình lựa chọn và đầu tư vào các tài sản và dự án nhằm tạo ra giá trị cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá kỹ lưỡng về lợi nhuận cũng như rủi ro dự kiến của dự án. Bên cạnh đó xác định nguồn vốn phù hợp, có thể từ vốn tự có, vốn vay hoặc hợp tác đầu tư từ các đối tác. Đây là những yêu cầu cần thiết nhằm đảm bảo quyết định đầu tư thành công khi kinh doanh.

Là một phần quan trọng của quá trình này, việc lập kế hoạch tài chính đòi hỏi doanh nghiệp dự đoán thu nhập; cách quản lý nguồn lực tài chính; xác định chi tiêu của doanh nghiệp. Sau khi đầu tư, việc theo dõi hiệu suất của dự án; so sánh với kế hoạch ban đầu là rất quan trọng. Điều này với mục đích nhằm để đánh giá lợi nhuận và đưa ra các phương hướng điều chỉnh cần thiết.

5. Kiểm soát rủi ro tài chính

Quản lý rủi ro tài chính là quá trình đánh giá, kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt. Những rủi ro này bao gồm biến động thị trường, lãi suất, tỷ giá hối đoái, tín dụng,…Phần lớn sẽ là các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.

Để quản lý rủi ro hiệu quả, doanh nghiệp thường bắt đầu bằng việc xác định các rủi ro tiềm ẩn. Bao gồm cả rủi ro nội bộ và rủi ro bên ngoài. Sau đó, các rủi ro được phân loại cụ thể như rủi ro hợp đồng, rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường.

Tiếp theo, doanh nghiệp đánh giá và đo lường mức độ tác động của các rủi ro lên dòng tiền, lợi nhuận và cấu trúc vốn. Dựa trên kết quả đánh giá, doanh nghiệp sẽ phát triển các chiến lược quản lý rủi ro. Bao gồm sử dụng bảo hiểm, đàm phán hợp đồng, và áp dụng các công cụ tài chính. Chẳng hạn như hợp đồng quyền chọn và hợp đồng tương lai để giảm thiểu rủi ro.

6. Lập báo cáo tài chính

Lập báo cáo tài chính là quá trình thu thập, phân loại và tổng hợp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

Quá trình này thường bao gồm việc tạo ra ba báo cáo chính:

  • Bảng cân đối kế toán: Phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong khoảng thời gian cụ thể. Bao gồm thông tin về vốn chủ sở hữu, tài sản, nợ phải trả.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Mô tả các luồng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Giúp hiểu rõ nguồn và sử dụng tiền mặt trong kỳ.
  • Báo cáo kết quả kinh doanh: Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất tài chính. Bao gồm doanh thu, chi phí và lợi nhuận hoặc lỗ trong một khoảng thời gian nhất định.

Lập báo cáo tài chính không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ quan trọng giúp các bên liên quan. Các bên liên quan chẳng hạn như cổ đông, nhà đầu tư và ban quản lý. Từ đó giúp họ hiểu rõ về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Thông tin từ báo cáo tài chính cũng hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược một cách hiệu quả.

IV. Nhóm chỉ số chính cần quan tâm trong tài chính doanh nghiệp

chỉ số tài chính

Xem thêm:4 Tips giúp quản trị vòng quay vốn lưu động hiệu quả trong kinh doanh

1. Tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh

Trong tài chính, tỷ suất lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất kinh doanh; khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Tỷ suất lợi nhuận bao gồm các chỉ số như tỷ suất lợi nhuận ròng; tỷ suất lợi nhuận gộp; tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (chỉ số ROE). Tỷ suất lợi nhuận gộp cho biết phần trăm lợi nhuận sau khi trừ đi chi phí sản xuất từ doanh thu. Trong khi đó, tỷ suất lợi nhuận ròng đo lường phần trăm lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí hoạt động.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu đánh giá khả năng sinh lời dựa trên vốn mà cổ đông đã đầu tư vào doanh nghiệp. Những chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá; điều chỉnh chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả.

2. Chỉ số thanh khoản (Liquidity ratio)

Chỉ số thanh khoản, hay Liquidity ratio, là một nhóm chỉ số tài chính dùng để đánh giá khả năng thanh toán nhanh chóng các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Các chỉ số phổ biến bao gồm Quick Ratio (Tỷ lệ thanh toán nhanh); Current Ratio (Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn); Cash Ratio (Tỷ lệ tiền mặt). Dưới đây là công thức tính các chỉ số:

Current Ratio = Tổng tài sản ngắn hạn/ Tổng nợ ngắn hạn

Nếu kết quả lớn hơn 1, doanh nghiệp có khả năng thanh toán nghĩa vụ ngắn hạn.

Quick Ratio = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Tổng nợ ngắn hạn

Một giá trị cao của tỷ số này chỉ ra rằng doanh nghiệp có khả năng thanh toán nhanh chóng các khoản nợ ngắn hạn.

Cash Ratio = Vốn bằng tiền (hoặc khoản tương đương tiền)/ Tổng nợ ngắn hạn phải trả

Một Cash Ratio lớn hơn 1 cho biết doanh nghiệp có khả năng thanh toán nghĩa vụ ngắn hạn chỉ bằng tiền mặt và tương đương tiền mặt.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức độ thanh khoản cao có thể chỉ ra việc doanh nghiệp không không tận dụng được các cơ hội đầu tư khác; hoặc không đầu tư hiệu quả vào tài sản. Do đó, việc đánh giá Cash Ratio cần kết hợp với các yếu tố khác trong tài chính tổng thể của doanh nghiệp.

3. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho

Chỉ số vòng quay hàng tồn kho thể hiện tốc độ quay của hàng tồn trong một khoảng thời gian nhất định. Khi mà nó là chỉ số đánh giá về hiệu suất trong việc quản lý kho của một doanh nghiệp. Điều này giúp đảm bảo rằng hàng tồn kho được quản lý một cách hiệu quả và không gian lưu trữ không bị lãng phí. 

Vòng quay hàng tồn kho = Tỷ lệ giá vốn hàng bán/ Bình quân giá trị của hàng tồn kho

4. Vòng quay các khoản phải thu

Chỉ số vòng quay khoản phải thu là một chỉ số tài chính đo lường khả năng thu hồi nhanh chóng các khoản phải thu của doanh nghiệp. Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất quản lý nợ; quản lý tín dụng của doanh nghiệp.

Vòng quay khoản phải thu = Tổng doanh thu/ Trung bình cộng của số phải thu

Nếu kết quả thu được cao, điều này là tích cực. Vì nó cho thấy doanh nghiệp có khả năng quản lý; thu hồi nhanh chóng các khoản phải thu.

V. Kết luận

Như vậy, hiểu rõ và áp dụng các nguyên tắc quản lý tài chính không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực; tăng cường khả năng cạnh tranh. Mà điều này còn đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững trong dài hạn. Hy vọng rằng Trang tin NextX đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về tài chính doanh nghiệp. Từ đó giúp bạn có thể áp dụng hiệu quả vào thực tiễn kinh doanh của mình.

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Rate this post