Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh ngày nay, việc tối ưu hóa danh mục sản phẩm không chỉ là một nhu cầu mà còn là yếu tố quyết định đến sự sống còn của doanh nghiệp. Vậy làm thế nào để biết đâu là “ngôi sao” cần đầu tư, đâu là “bò sữa” cần khai thác, hay thậm chí, đâu là “chú chó” nên loại bỏ? Đó chính là lúc BCG Matrix – một mô hình chiến lược nổi tiếng của Boston Consulting Group – trở thành công cụ đắc lực. Hãy cùng NextX – Phần mềm quản lý kinh doanh khám phá cách mà mô hình BCG Matrix có thể giúp bạn nắm bắt cơ hội và tạo nên lợi thế cạnh tranh vượt trội.
Mục lục
I. Mô hình BCG Matrix là gì?
Xem thêm: Mách bạn 6 chiến lược thu hút khách hàng tối đa hóa hiệu quả
Mô hình ma trận BCG Matrix (Boston Consulting Group Matrix) là một mô hình kinh doanh nổi tiếng được phát triển bởi Boston Consulting Group vào thập niên 1970. Đây là một công cụ phân tích giúp đánh giá vị thế cạnh tranh và khả năng tăng trưởng của danh mục sản phẩm hoặc các đơn vị kinh doanh trong doanh nghiệp. Do đó, mô hình này còn được gọi là ma trận danh mục sản phẩm.
Ma trận BCG dựa trên hai yếu tố chính: thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường. Dựa vào hai yếu tố này, ma trận chia danh mục kinh doanh của doanh nghiệp thành bốn nhóm: Ngôi sao, Dấu hỏi, Bò sữa và Con chó.
Khi áp dụng ma trận BCG, nhà quản trị có thể đưa ra các quyết định hiệu quả về việc phân bổ nguồn lực. Hay lựa chọn dự án đầu tư và xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ, dựa trên sự phân tích vị trí của mỗi sản phẩm hoặc đơn vị trong ma trận.
II. Cấu trúc của mô hình BCG
Ma trận BCG được cấu thành từ hai trục chính, đại diện cho tốc độ tăng trưởng (trục dọc) và thị phần tương đối (trục ngang) của danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh. Cụ thể:
- Trục ngang: Thể hiện thị phần tương đối của sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh lớn nhất trong cùng ngành. Thị phần tương đối được xác định bằng cách lấy thị phần của sản phẩm hoặc dịch vụ cần phân tích chia cho thị phần của đối thủ cạnh tranh lớn nhất.
- Trục dọc: Thể hiện tốc độ tăng trưởng của thị trường mà sản phẩm hoặc dịch vụ đang tham gia. Tốc độ tăng trưởng này được tính toán bằng tỷ lệ phần trăm thay đổi về quy mô thị trường trong một giai đoạn cụ thể.
Dựa trên hai trục này, mô hình BCG Matrix được chia thành bốn khu vực chính. Mỗi khu vực đại diện cho một nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ với các đặc điểm và triển vọng phát triển khác nhau:
Xem thêm: Những lưu ý dành cho doanh nghiệp khi áp dụng bán hàng trực tiếp
1. Phần ngôi sao – Stars
Trong mô hình BCG, nhóm Ngôi sao đại diện cho những sản phẩm có thị phần lớn trên thị trường đang tăng trưởng nhanh chóng. Đây thường là các sản phẩm dẫn đầu, có tiềm năng lớn hoặc có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ hơn so với đối thủ. Những sản phẩm này mang lại nguồn lợi nhuận đáng kể cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, để duy trì vị thế và tốc độ tăng trưởng, doanh nghiệp cần tiếp tục đổi mới và đầu tư không ngừng vào sản phẩm.
Khi thị trường dần bão hòa và sản phẩm đạt được thành công ổn định, những Ngôi sao này có thể chuyển thành Bò sữa. Lúc đó doanh nghiệp có thể tận dụng chúng để thu lợi nhuận, đồng thời dùng nguồn lực từ sản phẩm này để phát triển các sản phẩm tiềm năng mới.
Chiến lược phù hợp là kết hợp chiến lược phát triển thị trường và thâm nhập. Đồng thời mở rộng và phát triển sản phẩm.
2. Phần bò sữa – Cash cows
Bò sữa trong mô hình BCG Matrix đại diện cho những sản phẩm có lợi nhuận cao nhưng đang hoạt động trong một thị trường đã ổn định, ít đổi mới và có tốc độ tăng trưởng chậm.
Các sản phẩm thuộc nhóm này thường đảm nhiệm vai trò cung cấp dòng tiền ổn định. Giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và đầu tư vào việc phát triển những sản phẩm mới. Doanh nghiệp có thể sử dụng nguồn tiền từ nhóm Bò sữa để tái đầu tư vào các Ngôi sao hoặc hỗ trợ việc mở rộng thị trường cho nhóm Dấu hỏi.
Chiến lược thích hợp cho nhóm này bao gồm: thâm nhập sâu hơn vào thị trường, mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới hoặc thoái vốn khi cần thiết.
3. Phần con chó – Dogs
Trong ma trận BCG, sản phẩm thuộc nhóm con chó thường có thị phần nhỏ và hoạt động trên các thị trường có tốc độ tăng trưởng thấp. Với thị phần khiêm tốn, các sản phẩm này thường gặp khó khăn về chi phí cạnh tranh và ít có lợi thế. Do đó, chúng thường không mang lại doanh thu đáng kể và không được doanh nghiệp chú trọng đầu tư phát triển.
Chiến lược phù hợp cho nhóm này bao gồm: phát triển sản phẩm mới hoặc đa dạng hóa danh mục sản phẩm.
4. Phần dấu hỏi – Question
Nhóm dấu hỏi trong mô hình BCG Matrix gồm các sản phẩm có tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng thị phần lại khiêm tốn. Với tiềm năng tăng trưởng cao, nếu được đầu tư và chiến lược đúng đắn, các sản phẩm này có khả năng trở thành Bò sữa hoặc Ngôi sao. Tuy nhiên, do thị phần hạn chế, khi tăng trưởng giảm chúng có thể nhanh chóng rơi vào nhóm Con chó nếu doanh nghiệp đầu tư không chính xác.
Như tên gọi của mình, nhóm Dấu hỏi vẫn chưa rõ ràng về tương lai. Và chỉ có thể xác định rõ hướng phát triển hoặc bị loại bỏ sau khi có kết quả cụ thể về hiệu quả kinh doanh.
Chiến lược phù hợp: rút vốn hoặc thanh lý.
III. Mô hình BCG Matrix hoạt động như thế nào?
Xem thêm: Cảnh báo 6 sai lầm thường mắc phải khi khai thác thông tin khách hàng
Ma trận BCG Matrix được thiết lập dựa trên quan điểm rằng việc dẫn đầu thị trường là yếu tố then chốt để đạt được lợi nhuận bền vững. Mô hình này tập trung vào hai yếu tố mà doanh nghiệp cần xem xét khi đưa ra quyết định đầu tư. Đó là sức cạnh tranh của chính mình và sự hấp dẫn của thị trường, được thể hiện qua thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng.
Mỗi phần tư trong ma trận đại diện cho sự kết hợp giữa khả năng tăng trưởng và thị phần:
- Thị phần cao, tăng trưởng thấp (Bò sữa – Cash Cow): Doanh nghiệp nên khai thác lợi nhuận từ nhóm sản phẩm này để tái đầu tư vào những lĩnh vực khác.
- Thị phần cao, tăng trưởng cao (Ngôi sao – Stars): Những sản phẩm này có tiềm năng lớn, do đó doanh nghiệp nên tiếp tục đầu tư vào chúng để phát triển.
- Thị phần thấp, tăng trưởng cao (Dấu hỏi – Question Marks): Doanh nghiệp cần xem xét việc đầu tư thêm hoặc loại bỏ những sản phẩm này, tùy thuộc vào khả năng trở thành “ngôi sao.”
- Thị phần thấp, tăng trưởng thấp (Con chó – Dogs): Nhóm sản phẩm này nên được xem xét để thanh lý hoặc tái định vị trong danh mục sản phẩm của công ty.
IV. Cách vẽ mô hình ma trận BCG Matrix
Xem thêm: 7 Bí kíp quản trị cơ bản giúp nhà quản trị nhàn tênh
Bước 1: Xác định đơn vị kinh doanh chiến lược
Trong mô hình BCG, đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) có thể được hiểu là công ty, một bộ phận trong công ty, hoặc sản phẩm. Chẳng hạn như các công ty con, thương hiệu, hoặc sản phẩm cụ thể. Việc xác định chính xác SBU là bước đầu tiên và rất quan trọng, vì nó sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình phân tích trong ma trận.
Bước 2: Xác định thị trường
Việc xác định không chính xác thị trường có thể dẫn đến sự phân loại sản phẩm không hiệu quả. Do đó, việc hiểu rõ và xác định chính xác thị trường là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp có thể đánh giá đúng vị thế của danh mục sản phẩm mà họ dự định đầu tư vào.
Ví dụ: Đối với thương hiệu ô tô Mercedes-Benz, nếu phân tích trong thị trường xe chở khách. Sản phẩm có thể được phân loại vào nhóm Con chó. Tuy nhiên, nếu đặt trong ngữ cảnh thị trường xe sang, sản phẩm đó có khả năng chuyển thành Bò sữa.
Bước 3: Tính toán thị phần tương đối
Thị phần được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp chiếm lĩnh trên tổng thị trường. Để tính thị phần tương đối, bạn cần lấy tổng doanh số hoặc doanh thu của công ty và chia cho tổng doanh số hoặc doanh thu của đối thủ dẫn đầu thị trường. Qua đó, bạn sẽ xác định được thị phần tương đối trên trục X.
Bước 4: Xác định tốc độ tăng trưởng của thị trường
Các doanh nghiệp có thể thu thập thông tin về tốc độ tăng trưởng của thị trường thông qua các báo cáo ngành có sẵn. Ngoài ra, bạn cũng có thể tính toán bằng cách xác định tỷ lệ tăng trưởng doanh thu trung bình của các công ty hàng đầu trong ngành, được đo bằng phần trăm. Công thức tính tốc độ tăng trưởng của thị trường là: (Doanh số năm hiện tại – Doanh số năm trước) / Doanh số năm trước.
Bước 5: Vẽ sản phẩm trên ma trận
Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn có thể tiến hành vẽ sản phẩm lên mô hình BCG Matrix dựa vào dữ liệu đã thu thập. Trục X sẽ đại diện cho thị phần tương đối, trong khi trục Y sẽ thể hiện tốc độ tăng trưởng của thị trường. Mỗi vòng tròn được vẽ sẽ đại diện cho một đơn vị, thương hiệu hoặc sản phẩm. Với kích thước vòng tròn tương ứng với tỷ lệ doanh thu mà chúng tạo ra.
VI. Ưu nhược điểm của ma trận BCG Matrix
Ưu điểm:
- Mô hình BCG Matrix có cấu trúc rõ ràng, giúp người sử dụng dễ dàng tiếp cận.
- Công cụ này cho phép nhanh chóng xác định những cơ hội đầu tư tiềm năng. Đồng thời kích thích việc phát triển chiến lược để khai thác những cơ hội đó.
- Giúp lên kế hoạch tối đa hóa sự tăng trưởng và lợi nhuận trong tương lai của doanh nghiệp trong việc sử dụng nguồn tiền mặt một cách hiệu quả.
- Ma trận BCG cung cấp một cách nhìn tổng quan về việc phân bổ nguồn lực giữa các sản phẩm khác nhau. Điều này cho phép so sánh nhanh chóng danh mục sản phẩm.
Nhược điểm:
- Ma trận BCG chỉ phản ánh hai yếu tố là tốc độ tăng trưởng của thị trường và thị phần tương đối. Mà không phải là những chỉ số duy nhất liên quan đến lợi nhuận.
- Các sản phẩm có thị phần thấp vẫn có thể sinh lợi.
- Những sản phẩm chiếm thị phần lớn không phải lúc nào cũng mang lại lợi nhuận cao. Vì doanh nghiệp phải chi phí nhiều để duy trì thị phần này.
- Mô hình BCG không xem xét những đối thủ nhỏ nhưng có khả năng tăng trưởng nhanh về thị phần.
Ma trận BCG là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp xác định hướng phát triển cho sản phẩm hoặc thương hiệu. Từ đó phân bổ nguồn lực đầu tư một cách hợp lý và chính xác hơn.
VII. Ví dụ điển hình cho mô hình thị phần tăng trưởng BCG Matrix
1. Mô hình BCG Matrix của Coca-Cola
Xem thêm: TOP 7 phần mềm CRM cho doanh nghiệp tốt nhất thị trường ngày nay
Coca-Cola là một thương hiệu nước giải khát nổi tiếng toàn cầu, với sản phẩm có mặt tại hơn 200 quốc gia.
Trong ma trận BCG của Coca-Cola, các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) được phân loại như sau:
- Ngôi Sao: Dasani và Kinley – Đây là hai sản phẩm đang dẫn đầu thị trường tại Châu Âu và Hoa Kỳ, và vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ.
- Dấu Chấm Hỏi: Diet Coke và Minute Maid – Các sản phẩm này vẫn được coi là có tiềm năng để phát triển thêm mặc dù có một lượng người tiêu dùng không lớn.
- Bò Sữa: Coca-Cola truyền thống – Đây là sản phẩm có thị phần lớn nhưng lại có mức tăng trưởng chậm.
- Con Chó: Coca-Cola truyền thống – SBU này có khả năng mất thị phần vào tay các thương hiệu nước uống tốt cho sức khỏe hơn với xu hướng tiêu thụ nước ngọt có ga đang giảm.
2. Mô hình BCG Matrix của Vinamilk
Vinamilk là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các sản phẩm sữa. Công ty đã giới thiệu nhiều dòng sản phẩm đa dạng như sữa nước, sữa chua, sữa đặc và bột ăn dặm.
Ma trận BCG Vinamilk phân chia thành 4 SBU như sau:
- Ngôi Sao: Sữa chua và Sữa nước – Đây là hai sản phẩm chủ chốt, đóng góp lớn vào doanh thu của Vinamilk. Và luôn được đầu tư để nâng cao chất lượng cũng như giữ vững vị trí trên thị trường.
- Dấu Chấm Hỏi: Sữa bột – Chiếm thị phần đáng kể ở khu vực nông thôn, nhưng lại gặp khó khăn khi cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài tại khu vực thành phố.
- Bò Sữa: Sữa đặc – Giữ thị phần cao nhưng bị hạn chế tăng trưởng do sự cạnh tranh từ các thương hiệu lớn như Ông Thọ và Ngôi Sao Phương Nam.
- Con Chó: Nhóc Kem – SBU này phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các thương hiệu kem khác như Merino và Celano, và không đạt được lợi nhuận như mong đợi. Do đó, Vinamilk đã quyết định ngừng đầu tư và sản xuất cho SBU này.
VIII. Những lưu ý khi phân tích mô hình BCG Matrix
Để phân tích ma trận BCG một cách hiệu quả và chính xác, người thực hiện cần chú ý đến những điểm sau:
- Sử dụng dữ liệu chính xác: Cần đảm bảo thông tin và dữ liệu đầy đủ, bao gồm tốc độ tăng trưởng của thị trường và thị phần tương đối. Điều này giúp tránh những sai lệch trong kết quả tính toán.
- Kết hợp yếu tố định tính và định lượng: Việc này cung cấp cái nhìn tổng quát về tiềm năng phát triển của thị trường. Giúp đánh giá hiện trạng một cách toàn diện hơn cũng như hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
- Đánh giá định kỳ: Do tình hình thị trường mà doanh nghiệp luôn thay đổi. Vì đó theo định kỳ, người phân tích nên tái đánh giá ma trận BCG để đảm bảo rằng phân loại và vị trí của các đơn vị kinh doanh vẫn phù hợp với thực tế hiện tại.
- Kết hợp với các công cụ phân tích khác: Ma trận BCG chỉ là một phần trong quy trình phân tích chiến lược. Do đó, người phân tích nên sử dụng kết hợp với các công cụ như mô hình SWOT, PESTEL,… Và phân tích ngành để có cái nhìn toàn diện về môi trường kinh doanh.
IX. Kết luận
Mô hình BCG Matrix không chỉ là một công cụ phân tích mạnh mẽ trong việc quản lý danh mục sản phẩm. Mà còn là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược kinh doanh. Thông qua việc hiểu rõ vị trí của từng sản phẩm trong mô hình này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa các nguồn lực. Cũng như tăng cường lợi thế cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững. Dù BCG Matrix không phải là giải pháp duy nhất cho mọi thách thức chiến lược. Nhưng sự kết hợp với các công cụ phân tích khác sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định thông minh và chiến lược dài hạn vững chắc. Theo dõi Trang tin NextX thường xuyên để cập nhật thêm nhiều tin tức hữu ích bạn nhé.
NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải. HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ >>Giải pháp chính: Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành Phần mềm CRM cho vận tải logistic >>Phòng Marketing: >>Phòng kinh doanh: Phần mềm định vị nhân viên thị trường >>Phòng nhân sự: Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale >>Phòng hỗ trợ khách hàng: Loyalty App – app chăm sóc khách hàng Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center Phần mềm tổng đài ảo Call Center >>Phòng hệ thống phân phối: Phần mềm quản lý hệ thống phân phối HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG |