Hãy tưởng tượng bạn là CEO của một startup công nghệ và bạn muốn đưa sản phẩm của mình ra thị trường toàn cầu. Liệu bạn có biết những yếu tố nào sẽ ảnh hưởng đến sự thành công của bạn? Mô hình PESTEL sẽ là câu trả lời hữu ích nhất cho bạn. Giống như một người thám hiểm khám phá vùng đất mới, việc phân tích kỹ lưỡng môi trường kinh doanh thông qua mô hình PESTEL sẽ giúp bạn trang bị đầy đủ hành trang để đối mặt với những thử thách phía trước. Hãy cùng NextX – Phần mềm quản lý kinh doanh đi tìm hiểu ngay nhé.

I. Mô hình PESTEL là gì?

1. Khái niệm mô hình PESTEL

Mô hình PESTEL là một phương pháp phân tích môi trường vĩ mô, dùng để xác định và đánh giá các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động và chiến lược của doanh nghiệp. Cụ thể, PESTEL là viết tắt của các yếu tố chính trị (Political), kinh tế (Economic), xã hội (Social), công nghệ (Technological), môi trường (Environmental) và pháp lý (Legal). Mô hình này giúp doanh nghiệp hiểu rõ các tác động từ môi trường bên ngoài. Từ đó đưa ra các quyết định quản lý và điều chỉnh chiến lược phù hợp để đạt được hiệu quả hoạt động trong dài hạn.

2. Mô hình PESTEL có lợi ích như thế nào

  • Nhận diện được các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp, dự đoán trước những thay đổi và xu hướng.
  • Cung cấp thông tin để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với bối cảnh môi trường vĩ mô.
  • Cung cấp dữ liệu thực tế giúp đưa ra các quyết định chính xác và giảm thiểu sai lầm.
  • Hiểu rõ môi trường kinh doanh, giúp doanh nghiệp thích nghi và phát triển, nâng cao lợi thế cạnh tranh.
  • Nhận diện các rủi ro từ yếu tố vĩ mô và chuẩn bị các phương án đối phó hiệu quả.

3. 5 biến thể của mô hình PESTEL

  • PEST là phiên bản đơn giản nhất, chỉ tập trung vào bốn yếu tố chính: Political (chính trị), Economic (kinh tế), Social (xã hội), Technological (công nghệ)
  • PESTLE tương tự như PESTEL, chỉ khác ở cách viết. Một số nguồn gọi nó là PESTLE nhưng vẫn phân tích đầy đủ sáu yếu tố: Political, Economic, Social, Technological, Legal (pháp lý), Environmental (môi trường)
  • STEEPLE thêm hai yếu tố bổ sung so với PESTEL là Ethical (đạo đức) và Legal (pháp lý)
  • PESTLIED thêm yếu tố là International (quốc tế) và Demographic (nhân khẩu học)
  • SPELIT là biến thể tập trung vào Socio-cultural (xã hội – văn hóa), Political (chính trị), Economic (kinh tế), Legal (pháp lý), Information (thông tin), Technology (công nghệ)

II. 6 thành phần chính của mô hình PESTEL

1. Yếu tố chính trị

Giải mã mô hình PESTEL và 6 thành phần cốt lõi tác động trực tiếp đến doanh nghiệp

Yếu tố chính trị liên quan đến cách chính phủ can thiệp vào nền kinh tế và các chính sách có ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Những yếu tố này thường bao gồm:

  • Chính sách thuế và thuế suất ảnh hưởng trực tiếp đến mức thuế của doanh nghiệp, có thể thay đổi theo chính sách của chính phủ. Chính sách thuế cao có thể giảm lợi nhuận và ảnh hưởng đến chiến lược mở rộng, trong khi ưu đãi thuế khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các ngành cụ thể.
  • Chính sách thương mại quốc tế có thể bao gồm rào cản thuế quan và phi thuế quan, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và thị trường quốc tế. Ví dụ, doanh nghiệp xuất khẩu có thể bị tác động bởi rào cản thuế quan của một quốc gia khác.
  • Chính sách trợ cấp và hỗ trợ của chính phủ được áp dụng cho một số ngành công nghiệp nhằm khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như năng lượng tái tạo và công nghệ cao.
  • Sự ổn định chính trị tạo an tâm cho nhà đầu tư và doanh nghiệp, trong khi bất ổn chính trị như biểu tình, thay đổi chính phủ hoặc chiến tranh có thể giảm niềm tin và tăng rủi ro kinh doanh.
  • Chính sách chống tham nhũng và minh bạch có thể ảnh hưởng đến chi phí hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt khi phải tuân thủ quy định phòng chống tham nhũng hoặc chịu kiểm toán từ nhà nước.

2. Yếu tố kinh tế

Yếu tố kinh tế bao gồm tất cả các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính và lợi nhuận của doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Lãi suất ảnh hưởng đến chi phí vay vốn của doanh nghiệp; lãi suất cao làm doanh nghiệp cắt giảm đầu tư và hạn chế mở rộng, trong khi lãi suất thấp giúp doanh nghiệp dễ dàng vay vốn để đầu tư vào sản xuất và kinh doanh.
  • Lạm phát ảnh hưởng đến chi phí nguyên vật liệu, lương nhân viên và chi phí vận hành; khi lạm phát tăng, các chi phí này cũng tăng, gây áp lực lên lợi nhuận. Doanh nghiệp có thể phải tăng giá sản phẩm, dẫn đến giảm sức mua của người tiêu dùng.
  • Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất nhập khẩu; đồng nội tệ giảm giá làm tăng chi phí nhập khẩu nhưng hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn và cạnh tranh hơn.
  • Tốc độ tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp; trong giai đoạn tăng trưởng, nhu cầu tiêu dùng và đầu tư tăng, giúp doanh nghiệp phát triển, ngược lại, suy thoái kinh tế làm giảm chi tiêu và doanh thu.
  • Thu nhập khả dụng của người tiêu dùng ảnh hưởng đến sức mua và nhu cầu sản phẩm; thu nhập cao hơn tăng sức mua, khiến người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn cho sản phẩm xa xỉ và dịch vụ cao cấp.

3. Yếu tố xã hội

Xem thêm: Top 7 phần mềm ERP cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tốt nhất thị trường

Yếu tố xã hội bao gồm những yếu tố liên quan đến văn hóa, thói quen và quan niệm của xã hội, có thể ảnh hưởng đến hành vi khách hàng. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Nhân khẩu học ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng qua độ tuổi, giới tính, mức thu nhập và giáo dục; trong xã hội già hóa, nhu cầu về sản phẩm y tế và dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ tăng.
  • Văn hóa và giá trị xã hội ảnh hưởng đến sản phẩm doanh nghiệp cung cấp; ví dụ, thay đổi trong nhận thức về sức khỏe có thể tăng nhu cầu về thực phẩm hữu cơ và sản phẩm không chứa hóa chất.
  • Thay đổi hành vi tiêu dùng ảnh hưởng đến doanh nghiệp qua xu hướng như mua sắm trực tuyến, sản phẩm thân thiện với môi trường và dịch vụ cá nhân hóa; doanh nghiệp cần thích nghi để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Giáo dục và nhận thức ảnh hưởng đến yêu cầu sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao hơn; trong xã hội có trình độ giáo dục cao, người tiêu dùng quan tâm đến yếu tố bền vững của sản phẩm.

4. Yếu tố công nghệ

Yếu tố công nghệ bao gồm những tiến bộ và đổi mới trong lĩnh vực công nghệ có thể tác động đến cách thức doanh nghiệp sản xuất, phân phối và tiếp cận khách hàng. Một số khía cạnh đáng chú ý bao gồm:

  • Đổi mới công nghệ ảnh hưởng đến cấu trúc ngành và tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới; ví dụ, công nghệ xe tự lái đang cách mạng hóa ngành ô tô và dịch vụ vận tải.
  • Tự động hóa và số hóa nâng cao hiệu suất và giảm chi phí cho doanh nghiệp qua tự động hóa quy trình sản xuất, quản lý và bán hàng; đồng thời, số hóa quản lý và tiếp thị bằng phần mềm CRM và ERP tối ưu hóa quản lý và tương tác với khách hàng.
  • Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) ảnh hưởng đến khả năng tạo ra sản phẩm đột phá và duy trì lợi thế cạnh tranh; ví dụ, Apple và Google liên tục đổi mới sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.

5. Yếu tố môi trường

Yếu tố môi trường liên quan đến các yếu tố sinh thái và tác động của biến đổi khí hậu đến doanh nghiệp, cũng như nhận thức ngày càng tăng của xã hội về bảo vệ môi trường. Cụ thể:

  • Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp như nông nghiệp, năng lượng và du lịch, vì chúng phụ thuộc lớn vào thời tiết và khí hậu; ví dụ, biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi mùa vụ, ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nguyên liệu và năng lượng tái tạo.
  • Khả năng tiếp cận tài nguyên thiên nhiên ảnh hưởng đến các doanh nghiệp phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu thô như dầu, khí đốt và kim loại, vì sự khan hiếm tài nguyên có thể gây khó khăn cho họ; điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải tìm kiếm các nguồn tài nguyên bền vững hoặc công nghệ thay thế.
  • Quy định về môi trường ngày càng trở nên nghiêm ngặt, buộc doanh nghiệp phải giảm phát thải khí nhà kính và quản lý chất thải hiệu quả; việc không tuân thủ có thể dẫn đến tiền phạt hoặc mất giấy phép kinh doanh.

6. Yếu tố pháp lý

Yếu tố pháp lý bao gồm tất cả các quy định và luật lệ mà doanh nghiệp phải tuân theo trong quá trình hoạt động, từ luật lao động, bảo vệ người tiêu dùng đến luật sở hữu trí tuệ. Những yếu tố cụ thể bao gồm:

  • Luật lao động quy định về giờ làm việc, tiền lương, an toàn lao động và phúc lợi cho người lao động; việc không tuân thủ có thể gây ra tranh chấp lao động và làm tổn hại đến uy tín của doanh nghiệp.
  • Luật sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, nhãn hiệu và bằng sáng chế, điều này rất quan trọng đối với các doanh nghiệp trong ngành sáng tạo và công nghệ; vi phạm sở hữu trí tuệ có thể dẫn đến kiện tụng và mất lợi thế với đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • Luật cạnh tranh yêu cầu doanh nghiệp phải minh bạch trong giá cả và cạnh tranh công bằng để ngăn chặn hành vi độc quyền và bảo vệ người tiêu dùng; điều này ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp xây dựng chiến lược giá và phân phối sản phẩm.

III. Quy trình 4 bước phân tích mô hình PESTEL

Giải mã mô hình PESTEL và 6 thành phần cốt lõi tác động trực tiếp đến doanh nghiệp

Xem thêm: 6 Cách thu thập Database khách hàng sáng tạo trong kinh doanh hiện đại

Bước 1: Nhận diện và phân tích các yếu tố PESTEL

Doanh nghiệp cần bắt đầu bằng việc nhận diện và phân tích sáu yếu tố thiết yếu từ môi trường bên ngoài có khả năng tác động đến hoạt động của mình. Những yếu tố này bao gồm: chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý.

Bước 2: Tìm kiếm, thu thập và tổng hợp dữ liệu

Ở giai đoạn này, doanh nghiệp sẽ tiến hành thu thập các thông tin liên quan đến sáu yếu tố trong môi trường vĩ mô. Nguồn thông tin có thể đến từ các báo cáo nội bộ, tin tức từ truyền thông, dữ liệu nghiên cứu thị trường và các nguồn trực tuyến khác. Quan trọng là việc thu thập dữ liệu cần phải khách quan và minh bạch để có cái nhìn toàn diện và chính xác về bối cảnh kinh doanh.

Bước 3: Đánh giá và phân tích tác động của từng yếu tố

Sau khi đã tổng hợp thông tin, doanh nghiệp sẽ tiến hành đánh giá sự tác động của từng yếu tố trong mô hình PESTEL. Cần xác định mức độ quan trọng và ảnh hưởng của từng yếu tố đến hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp cần cân nhắc xem yếu tố nào mang lại cơ hội và yếu tố nào có thể gây ra rủi ro, từ đó xác định các ưu tiên trong quản trị chiến lược. Hơn nữa, doanh nghiệp cũng nên xem xét sự tương tác giữa các yếu tố; chẳng hạn, việc áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo có thể ảnh hưởng đến cơ cấu việc làm, dẫn đến việc giảm thu nhập và thay đổi thói quen tiêu dùng của người lao động.

Bước 4: Lập báo cáo kết quả phân tích mô hình PESTEL

Cuối cùng, doanh nghiệp sẽ chuẩn bị một báo cáo chi tiết phản ánh quá trình phân tích mô hình PESTEL. Báo cáo này có thể được trình bày dưới dạng biểu đồ và kèm theo các số liệu cùng hình ảnh minh họa. Để báo cáo đạt yêu cầu, cần đảm bảo tính cụ thể, chính xác và dễ hiểu, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được thông tin quan trọng.

IV. Ưu và nhược điểm của mô hình PESTEL

1. Ưu điểm của mô hình PESTEL

– Mô hình PESTEL giúp doanh nghiệp có cái nhìn rộng hơn về các yếu tố bên ngoài, bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý.

– Bằng cách phân tích các yếu tố tiềm tàng, doanh nghiệp có thể dự đoán những thách thức và chuẩn bị chiến lược để đối phó, từ đó giảm thiểu rủi ro.

– Cung cấp thông tin quan trọng giúp doanh nghiệp điều chỉnh hoặc xây dựng chiến lược phù hợp với bối cảnh bên ngoài.

– Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ xu hướng và cơ hội từ bên ngoài, tạo lợi thế trước đối thủ.

2. Nhược điểm của mô hình PESTEL

– PESTEL cung cấp cái nhìn vĩ mô, không đi sâu vào phân tích chi tiết cụ thể từng yếu tố tác động trực tiếp đến ngành nghề cụ thể.

– Các yếu tố bên ngoài như chính trị, pháp lý hay kinh tế có thể thay đổi nhanh chóng, khiến dự đoán từ PESTEL thiếu chính xác.

– Việc thu thập, phân tích dữ liệu từ các yếu tố trong PESTEL đòi hỏi nguồn lực và cách quản lý thời gian hiệu quả, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ.

– Môi trường vĩ mô có thể thay đổi liên tục, do đó PESTEL cần được cập nhật thường xuyên để duy trì tính hữu ích, nhưng điều này không phải lúc nào cũng dễ thực hiện.

IV. Kết luận

Đừng để doanh nghiệp của bạn trở thành nạn nhân của những thay đổi bất ngờ. Hãy chủ động nắm bắt cơ hội và giảm thiểu rủi ro bằng cách áp dụng mô hình PESTEL vào quá trình hoạch định chiến lược. Trong tương lai, khi thế giới ngày càng trở nên phức tạp và biến động, mô hình PESTEL sẽ càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đây là công cụ không thể thiếu để giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển bền vững. Vậy bạn đã sẵn sàng để khám phá thế giới kinh doanh một cách toàn diện chưa? Hãy bắt đầu bằng việc áp dụng mô hình PESTEL vào doanh nghiệp của mình. Hãy theo dõi trang tin NextX để biết thêm nhiều thông tin hữu ích trong kinh doanh nhé.

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Rate this post