Trong thế giới tiếp thị số hiện đại, việc tối ưu hóa hiệu suất chiến dịch tiếp thị là một nhiệm vụ vô cùng quan trọng và phức tạp. Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này chính là A/B Testing. A/B Testing, hay còn gọi là Split Testing, là một kỹ thuật thử nghiệm so sánh hai phiên bản của một trang web hoặc ứng dụng để xác định phiên bản nào mang lại hiệu quả cao hơn. Bài viết NextX – Phần mềm chăm sóc khách hàng sẽ giải thích lý do tại sao A/B Testing lại quan trọng đối với chiến lược tiếp thị số và cách nó có thể giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị của mình, tối ưu tỷ lệ chuyển đổi và tiết kiệm chi phí.

I. Sơ lược về A/B Testing

A/B Testing (hay còn được gọi là split testing hay bucket testing) là một phương pháp để so sánh hiệu quả giữa 2 phiên bản khác nhau của một webpage, ứng dụng hoặc nội dung marketing, từ đó tìm ra được phiên bản nào hiệu quả tốt hơn. Trong A/B Testing, hai hoặc nhiều biến thể của một trang web sẽ được hiển thị cho người dùng một cách ngẫu nhiên. Sau đó, phân tích thống kê được sử dụng để xác định phiên bản nào có hiệu suất tốt hơn dựa trên mục tiêu cụ thể như tỷ lệ chuyển đổi, số lượng đăng ký, doanh số bán hàng, v.v.

II. Lý do A/B Testing quan trọng

1. Cải thiện việc ra quyết định

A/B Testing giúp bạn so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố nào đó (như tiêu đề, nút kêu gọi hành động, hình ảnh, v.v.) bằng cách hiển thị ngẫu nhiên mỗi phiên bản cho một nhóm người dùng khác nhau. Từ đó, bạn có thể thu thập dữ liệu và xác định phiên bản nào hiệu quả hơn dựa trên các chỉ số cụ thể (như tỷ lệ nhấp chuột, tỷ lệ chuyển đổi, v.v.). Việc sử dụng dữ liệu thực tế để đưa ra quyết định giúp loại bỏ sự phụ thuộc vào trực giác và ý kiến cá nhân, dẫn đến những lựa chọn sáng suốt và hiệu quả hơn.

Ví dụ, Theo Harvard Business Review, một nhóm nghiên cứu tại Bing đã cảm thấy thời gian tải web chậm. Đây là điều các nhà phát triển và nhà tiếp thị nhận thức rõ ngày nay. Vấn đề là họ không biết là tốc độ tải chậm đã khiến họ tốn kém bao nhiêu. Và cần đầu tư bao nhiêu vào phát triển để giải quyết vấn đề của họ. Họ đã dùng thử nghiệm A/B cho thấy được mỗi sự khác biệt 100 mili giây sẽ ảnh hưởng đến 0.6% doanh thu. Đây có thể là sự khác biệt không quá lớn đối với các công ty nhỏ. Nhưng đối với Bing thì việc cải tiến 100 mili giây cũng đáng giá 18 triệu đô la mỗi năm.

Cải thiện việc ra quyết định

Xem thêm: Áp dụng 6 tuyệt chiêu xây dựng trải nghiệm khách hàng vững chắc

2. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng

Mục tiêu chính của A/B Testing là cải thiện trải nghiệm người dùng. Bằng cách thử nghiệm các yếu tố khác nhau trên website, ứng dụng hoặc chiến dịch marketing. Bạn có thể xác định phiên bản nào thu hút và chuyển đổi người dùng tốt nhất. Từ đó, bạn có thể tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, khiến họ hài lòng hơn và có nhiều khả năng quay lại.

Ví dụ: Kitchenware Direct, một cửa hàng trực tuyến của Úc đã tối ưu hóa chiến lược các danh sách sản phẩm của mình bằng thử nghiệm A/B. Bằng cách thay đổi bố cục các trang sản phẩm. Họ đã giúp khách hàng của mình dễ dàng điều hướng trang web của họ tới điểm đích hơn. Do đó, họ đã chứng kiến được doanh thu tăng 14,7% trên mỗi lượt truy cập.

3. Tiết kiệm chi phí và thời gian

Thay vì triển khai một thay đổi lớn và hy vọng nó sẽ hiệu quả, A/B testing cho phép bạn thử nghiệm những thay đổi nhỏ trước khi áp dụng rộng rãi. Điều này giảm rủi ro về việc thực hiện những thay đổi không đem lại kết quả mong muốn. Đối với các công ty lớn thì điều này luôn quan trọng. Vì họ không muốn bỏ quá nhiều thời gian và tiền bạc cho một dự án mà không biết được nó có thực sự hiệu quả hay không. Ví dụ trong đó là Microsoft và Google đều tiến hành hơn 10.000 thử nghiệm A/B mỗi năm.

Tiết kiệm chi phí và thời gian

Xem thêm: Bật mí 6 chiến lược quản lý khách hàng hiệu quả cho doanh nghiệp

III. Cách thức hoạt động của A/B Testing

1. Quy trình thực hiện A/B Testing

Bước 1: Xác định mục tiêu

Cần xác định rõ xem bạn đang cố gắng đạt được điều gì? Nó có thể là:

Bước 2: Thu thập dữ liệu

Trước khi bắt đầu thử nghiệm, cần thu thập dữ liệu từ các nguồn như Google Analytics để hiểu rõ hơn về hành vi người dùng. Điều này giúp xác định các khu vực có tiềm năng tối ưu hóa, chẳng hạn như các trang có tỷ lệ chuyển đổi thấp hoặc tỷ lệ thoát cao

Bước 3: Hình thành giả thuyết

Dựa trên các dữ liệu thu thập, đưa ra giả thuyết về cách thay đổi sẽ cải thiện kết quả. Ví dụ như: “Thay đổi màu nút “mua ngay” từ xanh sang đỏ sẽ tăng tỷ lệ nhấp chuột.

Quy trình thực hiện A/B Testing

Xem thêm: 3 chiến lược giúp nâng cao cấp độ trải nghiệm khách hàng hiệu quả

Bước 4: Tạo ra các biến thể

Phiên bản A: Phiên bản gốc

Phiên bản B: Phiên bản thay đổi dựa trên giả thuyết

Ví dụ: Giả sử, áp dụng thử nghiệm A/B trong việc theo dõi giao diện người dùng. Với xác suất như nhau cho tất cả người dùng. Với biến thể A giới tính nam là 10 phản hồi, nữ là 40 phản hồi. Biến thể B với nam là 25 phản hồi và nữ là 5 lượt phản hồi.

Quy trình thực hiện A/B Testing

Trong trường hợp này, ta thấy được biến thể A đang có tỷ lệ phản hồi tổng thể cao hơn. Tuy nhiên biến thể B lại có tỷ lệ phản hồi của nam giới cao hơn.

Do đó, doanh nghiệp có thể có một chiến lược phân khúc là kết quả của thử nghiệm A/B. Với biến thể B cho nam giới và biến thể A cho nữ giới trong tương lai. Từ đó, ta có thể có chiến lược phân khúc dựa trên kết quả phản hồi như sau:  

Ví dụ về A/B Testing

Bước 5: Chạy thử nghiệm

Phân phối lưu lượng truy cập giữa các phiên bản A và B. Đảm bảo rằng mỗi phiên bản nhận được đều dựa trên kết quả phân khúc chiến lược được đưa ra bên trên. Thời gian thử nghiệm cũng cần được tính toán để đảm bảo rằng không có yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng đến kết quả.

Bước 6: Thu thập và phân tích dữ liệu

Sau khi thử nghiệm hoàn tất, phân tích dữ liệu thu thập được để xác định phiên bản nào đạt được mục tiêu tốt hơn. Cần sử dụng các công cụ phân tích để đánh giá các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, thời gian trên trang và các hành vi khác của người dùng.

Bước 7: Rút ra kết luận và lập kế hoạch cho thử nghiệm tiếp theo

Dựa trên kết quả phân tích, các nhà tiếp thị có thể rút ra những bài học và quyết định xem có nên triển khai phiên bản mới hay không. Nếu phiên bản mới thành công, có thể áp dụng các cải tiến này cho các chiến dịch tương lai. Sau khi hoàn tất mọi thử nghiệm có thể tiếp tục tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và đạt được các mục tiêu kinh doanh.

2. Công cụ hỗ trợ cho A/B Testing

Có nhiều công cụ hỗ trợ cho A/B Testing, giúp người dùng thực hiện các thử nghiệm và phân tích hiệu quả của chúng. Dưới đây là một số công cụ phổ biến: 

  • Optimizely

Optimizely cho phép người dùng thực hiện A/B Testing một cách dễ dàng mà không cần nhiều kiến thức kỹ thuật. Công cụ này giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng bằng cách cho phép thay đổi giao diện, nội dung và các yếu tố khác trên trang web một cách nhanh chóng và trực quan.

  • Google Optimize

Google Optimize là một công cụ miễn phí từ Google, giúp thực hiện A/B Testing và tối ưu hóa trang web. Nó tích hợp tốt với Google Analytics, cho phép người dùng theo dõi và phân tích hiệu quả của các thử nghiệm.

  • VWO (Visual Website Optimizer)

VWO cung cấp một nền tảng toàn diện cho A/B Testing, cho phép người dùng thực hiện thử nghiệm, theo dõi hành vi khách hàng và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa trang web. Nó cũng hỗ trợ các tính năng như heatmaps và phân tích funnel.

  • Unbounce

Unbounce chủ yếu được sử dụng để tạo và thử nghiệm các trang đích (landing pages). Công cụ này cho phép người dùng thực hiện A/B Testing trên các trang đích để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.

Công cụ hỗ trợ cho A/B Testing

IV. Kết luận

A/B Testing không chỉ là một công cụ mạnh mẽ để cải thiện hiệu suất chiến dịch tiếp thị số mà còn là một yếu tố then chốt giúp bạn hiểu rõ hơn về hành vi và sở thích của khách hàng. Bằng cách thực hiện các thử nghiệm có hệ thống, bạn có thể đưa ra những quyết định dựa trên dữ liệu chính xác, từ đó tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi và gia tăng doanh thu. Hy vọng thông qua bài viết có thể đem lại những thông tin hữu ích cho bạn về A/B Testing. Đừng quên theo dõi NextX – Trang tin để biết thêm nhiều thông tin hữu ích nha!!

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Rate this post