Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, việc thiết lập và quản lý mục tiêu là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của tổ chức. Hai mô hình nổi bật trong lĩnh vực này là OKR và SMART. Khi kết hợp hai mô hình này, tổ chức có thể xây dựng một hệ thống quản lý mục tiêu toàn diện, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và tối ưu hóa quy trình phát triển. Vậy mô hình OKR và SMART là gì? NextXPhần mềm quản lý bán hàng sẽ cùng bạn tìm hiểu sự khác biệt cốt lõi và điểm tương đồng giữa 2 mô hình này.

I. Giới thiệu mô hình OKR

Mô hình OKR

Xem thêm: Khám phá 6 mô hình phân phối giúp định hình chiến lược kinh doanh

1. Mô hình OKR là gì?

Mô hình OKR (Objectives and Key Results) là một phương pháp quản lý mục tiêu, giúp tổ chức và cá nhân thiết lập, theo dõi và đạt được các mục tiêu cụ thể trong một khoảng thời gian xác định. Mô hình này thường được sử dụng để định hướng chiến lược và tăng cường sự tương tác giữa các thành viên trong nhóm. OKR bao gồm hai phần chính

  • Objectives (Mục tiêu): Là những mục tiêu cụ thể, rõ ràng và truyền cảm hứng mà tổ chức hoặc cá nhân muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Key Results (Kết quả chính): Là những chỉ số đo lường cụ thể để đánh giá mức độ hoàn thành của các mục tiêu. Kết quả chính thường phải có tính định lượng, giúp theo dõi và đánh giá tiến độ một cách chính xác.

Mô hình OKR giúp tổ chức tập trung vào các mục tiêu quan trọng và tạo ra một văn hóa làm việc minh bạch, khuyến khích sự phối hợp và trách nhiệm cá nhân.

2. Phân loại OKR phổ biến

OKR có hai loại chính: OKR cam kết và OKR mở rộng (khát vọng), mỗi loại đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và nâng cao hiệu suất của tổ chức, nhóm, hoặc cá nhân.

  • OKR cam kết: Đây là những mục tiêu thực tế mà tổ chức hoặc cá nhân có khả năng đạt 100%. OKR cam kết thường liên quan đến các hoạt động cốt lõi, cần có các chỉ số đo lường rõ ràng và dễ theo dõi. Mục tiêu này giúp duy trì hiệu suất ổn định và hoàn thành các kế hoạch chiến lược kinh doanh quan trọng.
  • OKR mở rộng (khát vọng): Đây là các mục tiêu thách thức, sáng tạo và đòi hỏi sự đột phá, với khả năng đạt 100% rất khó. Loại OKR này khuyến khích sự đổi mới, khám phá tiềm năng mới và thường yêu cầu mức hoàn thành khoảng 60-70%, vẫn tạo ra giá trị đáng kể và thúc đẩy tiến bộ.

Sự khác biệt giữa hai loại OKR nằm ở mức độ hoàn thành. OKR cam kết yêu cầu đạt 100% để đảm bảo tính chính xác và hoàn thiện mục tiêu, trong khi OKR khát vọng cho phép mức hoàn thành thấp hơn, khuyến khích sự sáng tạo và thử nghiệm. Cả hai đều cần thiết trong việc thúc đẩy sự phát triển lâu dài của tổ chức và cá nhân.

3. Tác dụng của mô hình OKR (được hiểu như ưu điểm hoặc lợi ích)

Mô hình OKR mang lại nhiều lợi ích cho tổ chức và cá nhân, bao gồm

  • Tăng cường sự tập trung: OKR giúp tổ chức và cá nhân xác định rõ ràng mục tiêu ưu tiên, từ đó tập trung nguồn lực vào việc thực hiện những mục tiêu kinh doanh quan trọng nhất.
  • Đo lường hiệu suất: Với các chỉ số kết quả chính, tổ chức có thể theo dõi và đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu một cách chính xác và hiệu quả.
  • Khuyến khích sự hợp tác: Mô hình OKR thúc đẩy sự chia sẻ thông tin và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc tập thể.
  • Khuyến khích sáng tạo: Khi đặt ra những mục tiêu đầy thách thức, OKR thúc đẩy cá nhân và nhóm tìm kiếm giải pháp mới và cải tiến trong công việc.
  • Tạo động lực: Việc theo dõi tiến độ đạt được các mục tiêu giúp cá nhân và tổ chức cảm thấy hào hứng và có động lực để tiếp tục phấn đấu và phát triển.

II. Giới thiệu mô hình SMART

Mô hình SMART

Xem thêm: Bí mật mô hình Omnichannel chìa khóa mở cửa cho thương mại hiện đại

1. Mô hình SMART là gì?

Mô hình SMART là một phương pháp giúp cá nhân và tổ chức thiết lập và quản lý mục tiêu một cách hiệu quả. Từ “SMART” là viết tắt của năm yếu tố chính mà một mục tiêu nên có

  • Specific (Cụ thể): Mục tiêu cần phải rõ ràng và cụ thể, không mơ hồ. Cần xác định chính xác điều gì cần đạt được và ai sẽ tham gia. 
  • Measurable (Đo lường được): Mục tiêu phải có khả năng đo lường để bạn có thể theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả. Điều này có nghĩa là bạn cần xác định các chỉ số rõ ràng. 
  • Achievable (Có thể đạt được): Mục tiêu cần phải thực tế và khả thi, có nghĩa là bạn phải xem xét khả năng, nguồn lực và thời gian để đảm bảo rằng mục tiêu đó có thể đạt được. 
  • Relevant (Liên quan): Mục tiêu cần phù hợp với mục tiêu lớn hơn của cá nhân hoặc tổ chức. Điều này giúp đảm bảo rằng việc đạt được mục tiêu đó sẽ mang lại giá trị thực sự và góp phần vào sự phát triển chung.
  • Time-bound (Thời hạn rõ ràng): Mục tiêu cần có một khung thời gian cụ thể để hoàn thành. Thời gian giúp tạo áp lực và động lực để đạt được mục tiêu. 

2. Lợi ích khi sử dụng mô hình SMART

Mục tiêu SMART là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xác định trọng tâm và hướng đi, cho phép bạn và nhân viên đưa ra quyết định đúng đắn. Áp dụng mô hình này giúp loại bỏ các mục tiêu không phù hợp, tối ưu hóa ngân sách và tài nguyên. Nó cũng hỗ trợ xây dựng kế hoạch rõ ràng từ mục tiêu ngắn hạn đến dài hạn. Đồng thời, SMART thúc đẩy nhân viên bằng cách thiết lập các mục tiêu cụ thể và khuyến khích họ thông qua các chương trình thưởng, từ đó nâng cao hiệu suất.

Mô hình này còn giúp đạt được kết quả nhanh hơn bằng cách xác định rõ ràng những gì cần đạt được trong thời gian nhất định, giảm thiểu hành động không hiệu quả. Cuối cùng, việc cho phép nhân viên tự xác lập mục tiêu cá nhân giúp họ cảm thấy tự tin và giảm căng thẳng, nâng cao sự hài lòng và năng suất trong tổ chức.

III. So sánh mô hình OKR và SMART

Tiêu chí

OKR 

SMART Goals

Định nghĩa Khung thiết lập mục tiêu liên quan đến các mục tiêu và kết quả chính. Mô hình giúp xác định và thiết lập mục tiêu một cách rõ ràng.
Phạm vi áp dụng Có thể áp dụng cho cả tổ chức hoặc nhóm, tập trung vào mục tiêu chung. Thích hợp cho cả cá nhân và nhóm nhỏ, tập trung vào các mục tiêu riêng biệt.
Mối quan hệ Các mục tiêu trong tổ chức có mối quan hệ rõ ràng và liên kết với nhau. Các mục tiêu được thiết lập độc lập, không nhất thiết phải có mối liên hệ.
Thời gian Có thể thiết lập hàng quý hoặc hàng năm, cho phép linh hoạt trong quá trình triển khai. Đặt ra khung thời gian cụ thể cho từng mục tiêu, thường là ngắn hạn hơn.
Sự linh hoạt Linh hoạt và có thể điều chỉnh theo tình hình thực tế và phản hồi từ các bên liên quan. Thường cố định hơn, mục tiêu cần phải được rõ ràng và không thay đổi trong quá trình thực hiện.
Định hướng Tập trung vào việc phát triển các mục tiêu dài hạn và thúc đẩy sự sáng tạo. Tập trung vào các mục tiêu cụ thể và khả thi có thể đạt được trong thời gian đã định.
Kết quả Các kết quả chính thường chỉ ra các tiêu chí thành công cụ thể nhưng có thể có tính chất định tính. Mục tiêu phải rõ ràng và có thể đo lường cụ thể để đánh giá thành công.

IV. Cách kết hợp mô hình OKR và SMART

 Kết hợp mô hình OKR và SMART

Xem thêm: 5 Chiến lược hiệu quả cho mô hình kinh doanh B2C trong kỷ nguyên số

1. Triển khai kết hợp mô hình OKR và SMART

Để kết hợp mô hình OKR và SMART một cách hiệu quả, bước đầu tiên là xác định các mục tiêu (Objectives) chính mà tổ chức muốn đạt được. Những mục tiêu này không chỉ mang tính chất chiến lược mà còn cần truyền cảm hứng cho đội ngũ nhân viên.

Sau khi đã xác định được mục tiêu, bước tiếp theo là thiết lập các kết quả chính cần đạt được dưới mỗi mục tiêu. Các kết quả này nên được định nghĩa theo tiêu chí SMART để đảm bảo tính khả thi và có thể đo lường được. Để đạt được điều này, cần cụ thể hóa và đảm bảo rằng mỗi kết quả chính đều có thể đo lường một cách rõ ràng.

Bên cạnh đó, việc xác định tính khả thi và liên quan của các mục tiêu cũng rất quan trọng; các mục tiêu và kết quả chính cần phù hợp với khả năng của nhóm và mục tiêu tổng thể của tổ chức. Mỗi mục tiêu và kết quả cũng cần có một khung thời gian rõ ràng để đảm bảo tiến độ và theo dõi hiệu quả.

Cuối cùng, tổ chức cần sử dụng các cuộc họp định kỳ để theo dõi và đánh giá tiến độ, từ đó điều chỉnh các mục tiêu nếu cần thiết.

2. Ví dụ về sự kết hợp mô hình OKR và SMART

Với mục tiêu là “Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.” 

Để đạt được mục tiêu này, các kết quả chính có thể bao gồm: giảm thời gian phản hồi của khách hàng xuống dưới 2 giờ trong quý 1; tăng sự hài lòng của khách hàng từ 75% lên 90% trong khảo sát hàng quý và giảm tỷ lệ khiếu nại xuống dưới 5% trong tổng số giao dịch.

Mỗi kết quả chính cần được đo lường rõ ràng, chẳng hạn như thời gian phản hồi giảm xuống dưới 2 giờ và mức độ hài lòng đạt 90%. Nếu đội ngũ dịch vụ khách hàng đang thiếu nhân lực, mục tiêu về thời gian phản hồi có thể được điều chỉnh thành “giảm thời gian phản hồi xuống dưới 3 giờ trong quý 1.”

Khung thời gian cho mục tiêu này sẽ được xác định là trong quý 1 và tổ chức sẽ tổ chức cuộc họp hàng tháng để kiểm tra tiến độ đạt được các kết quả chính, chẳng hạn như thảo luận về thời gian phản hồi của khách hàng và tỷ lệ khiếu nại trong tháng trước.

V. Kết luận

Mô hình OKR và SMART đều đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và quản lý mục tiêu cho tổ chức. Khi kết hợp cả hai mô hình, tổ chức không chỉ xây dựng được một hệ thống quản lý mục tiêu hiệu quả mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và phối hợp giữa các phòng ban. Việc áp dụng đồng thời OKR và SMART không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn tăng cường sự gắn kết trong đội ngũ nhân viên, từ đó hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và thành công lâu dài.  Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn biết thêm thông tin về mô hình OKR và SMART. Hãy theo dõi Trang tin NextX để biết thêm nhiều thông tin hữu ích.

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Rate this post