Trong thế giới kinh doanh ngày nay, sự thay đổi là không thể tránh khỏi, đặc biệt là trong các dự án công nghệ và phát triển phần mềm. Việc đối phó với những thay đổi nhanh chóng của thị trường, công nghệ và yêu cầu của khách hàng đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp và đội ngũ quản lý.. Để giải quyết vấn đề này, mô hình Agile ra đời, đem lại một cách tiếp cận mới giúp các tổ chức không chỉ quản lý dự án hiệu quả hơn mà còn thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững. NextXPhần mềm CRM sẽ đi sâu vào việc tìm hiểu mô hình Agile là gì, 12 nguyên tắc quản lý dự án cơ bản trong Agile và các mô hình Agile phổ biến.

Mục lục

I. Mô hình Agile là gì?

Agile là một phương pháp quản lý dự án được thiết kế nhằm cải thiện sự linh hoạt và hiệu quả trong quá trình phát triển sản phẩm. Điểm nổi bật của phương pháp này là khả năng thay đổi nhanh chóng để đáp ứng với những yêu cầu mới từ phía khách hàng hoặc những thay đổi trong môi trường kinh doanh.

Thay vì tuân thủ một kế hoạch dài hạn và cứng nhắc, Agile chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn hơn (thường gọi là “sprint” hoặc “iteration”), mỗi giai đoạn đều nghiên cứu thị trường mục tiêu cụ thể và kết quả có thể đánh giá ngay lập tức. Phương pháp này giúp đội ngũ phát triển sản phẩm có thể nhanh chóng điều chỉnh theo các phản hồi và yêu cầu mới từ khách hàng, từ đó giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường.

Agile tập trung vào sự cộng tác giữa các thành viên trong đội ngũ và khách hàng, với mục tiêu cuối cùng là cung cấp sản phẩm có chất lượng cao và giá trị thực sự. Điểm nổi bật của Agile là khả năng thay đổi và thích ứng nhanh, điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án có độ phức tạp cao hoặc các dự án mà yêu cầu thay đổi liên tục.

mô hình agile

Xem thêm: MBO là gì? 6 Bước trong quy trình quản trị theo mục tiêu MBO

II. Lịch sử hình thành của mô hình Agile

Phương pháp Agile không phải là một khái niệm mới xuất hiện. Từ những năm 1990, các nhà phát triển phần mềm đã nhận ra những hạn chế của phương pháp quản lý dự án truyền thống, cụ thể là phương pháp Waterfall. Waterfall yêu cầu các nhóm phải hoàn thành từng giai đoạn của dự án theo một trình tự cố định, từ thiết kế, phát triển, kiểm thử cho đến triển khai. Tuy nhiên, phương pháp này thiếu linh hoạt và không thể phản ứng nhanh với những thay đổi trong yêu cầu khách hàng, dẫn đến nhiều dự án thất bại.

Nhận thấy vấn đề này, vào tháng 2 năm 2001, một nhóm gồm 17 nhà phát triển phần mềm đã gặp nhau tại khu nghỉ dưỡng Snowbird ở Utah để thảo luận về cách làm sao để phát triển phần mềm linh hoạt hơn. Kết quả của cuộc gặp mặt này là Bản tuyên ngôn Agile (Agile Manifesto), tài liệu nền tảng của phương pháp Agile mà chúng ta biết đến ngày nay. Từ thời điểm đó, Agile nhanh chóng trở thành phương pháp quản lý dự án phổ biến, không chỉ trong lĩnh vực phát triển phần mềm mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.

III. Bản tuyên ngôn của mô hình Agile 

Bản tuyên ngôn Agile, được viết năm 2001, là một tài liệu ngắn nhưng rất có sức ảnh hưởng, bởi nó chứa đựng những giá trị và nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này. Bốn giá trị quan trọng nhất của Bản tuyên ngôn Agile bao gồm:

1. Cá nhân và sự tương tác quan trọng hơn quy trình và công cụ

Trong quản lý dự án Agile, con người là yếu tố trung tâm. Dù các công cụ và quy trình có thể hỗ trợ, giá trị thực sự đến từ sự hợp tác và giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm. Agile tin rằng khi nhóm tương tác tốt, họ có thể xử lý các tình huống phức tạp và tìm ra giải pháp sáng tạo. Các cuộc họp trực tiếp và trao đổi thẳng thắn thường được khuyến khích thay vì phụ thuộc quá nhiều vào quy trình máy móc.

2. Phần mềm hoạt động quan trọng hơn tài liệu chi tiết

Agile tập trung vào việc cung cấp các phiên bản phần mềm có thể hoạt động thay vì tiêu tốn thời gian vào các tài liệu chi tiết không cần thiết. Điều này không có nghĩa là bỏ qua tài liệu, mà là tối giản chúng để hỗ trợ quá trình phát triển, chứ không trở thành rào cản cho sự linh hoạt và sáng tạo.

3. Sự hợp tác với khách hàng quan trọng hơn việc thương lượng hợp đồng

Agile đề cao việc hợp tác với khách hàng thay vì chỉ tuân theo hợp đồng cố định. Các đội Agile tương tác thường xuyên với khách hàng, thu thập phản hồi liên tục để điều chỉnh sản phẩm, nhằm đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng.

4. Phản hồi trước thay đổi quan trọng hơn việc tuân thủ kế hoạch

Agile hiểu rằng thay đổi là không thể tránh khỏi trong phát triển dự án. Thay vì cố bám vào kế hoạch cố định, Agile khuyến khích sự linh hoạt, cho phép đội ngũ thích nghi nhanh chóng với các điều kiện mới, giúp dự án thành công trong môi trường đầy biến động.

Những giá trị này không có nghĩa là Agile bỏ qua quy trình, tài liệu hay kế hoạch, mà nó đặt sự linh hoạt và con người lên hàng đầu, cho phép nhóm phát triển đưa ra quyết định tốt nhất cho dự án.

mô hình agile

Xem thêm: Multitasking là gì? Những mặt trái khi làm việc đa nhiệm mang lại

IV. 12 nguyên tắc của mô hình Agile

Ngoài bốn giá trị cốt lõi, Bản tuyên ngôn Agile còn định hình quy trình làm việc thông qua 12 nguyên tắc cơ bản. Những nguyên tắc này giúp đảm bảo rằng các nhóm phát triển dự án không chỉ đạt được mục tiêu mà còn tạo ra sản phẩm có giá trị cao, phản ứng nhanh với thay đổi và duy trì một môi trường làm việc linh hoạt và hiệu quả. Dưới đây là chi tiết về 12 nguyên tắc đó:

1. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên cao nhất

Agile coi khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động. Nguyên tắc đầu tiên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc liên tục cung cấp sản phẩm có giá trị, nhằm thỏa mãn mong đợi của khách hàng. Sự hài lòng này không chỉ đến từ việc hoàn thành yêu cầu, mà còn ở việc nhanh chóng phản hồi và giải quyết các nhu cầu của họ. Nhóm phát triển Agile thường làm việc theo các đợt phát hành nhỏ, điều này cho phép họ liên tục cung cấp giá trị cho khách hàng và nhận phản hồi nhanh chóng.

2. Chấp nhận sự thay đổi yêu cầu, ngay cả khi dự án đang phát triển

Trong các phương pháp truyền thống, sự thay đổi yêu cầu giữa quá trình dự án thường được coi là yếu tố gây rủi ro. Tuy nhiên, Agile coi sự thay đổi là điều tất yếu và chấp nhận nó. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại, nơi yêu cầu và phân khúc thị trường có thể thay đổi nhanh chóng. Thay vì lo ngại về những thay đổi, Agile cho phép nhóm phát triển thích nghi và điều chỉnh dự án để đảm bảo sản phẩm cuối cùng phù hợp với nhu cầu thực tế của khách hàng.

3. Phát hành sản phẩm thường xuyên, theo chu kỳ ngắn

Agile ưu tiên việc phát hành sản phẩm theo các chu kỳ ngắn, thường từ vài tuần đến vài tháng. Mục tiêu của việc này là cung cấp các phiên bản phần mềm có thể hoạt động sớm và thường xuyên, nhằm giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa phản hồi từ khách hàng. Điều này giúp nhóm phát triển luôn theo sát tiến độ và có thể đưa ra các cải tiến nhanh chóng dựa trên phản hồi từ thực tế sử dụng.

4. Sự cộng tác liên tục giữa các bên liên quan và nhóm phát triển

Agile thúc đẩy sự cộng tác mạnh mẽ giữa các bên liên quan (bao gồm khách hàng, nhà quản lý, và người dùng) và nhóm phát triển. Sự hợp tác liên tục này giúp đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có cùng hiểu biết về mục tiêu, yêu cầu và tiến độ của dự án. Thay vì chỉ nhận yêu cầu từ khách hàng vào đầu dự án và giao sản phẩm cuối cùng, nhóm phát triển Agile liên tục làm việc cùng khách hàng trong suốt quá trình phát triển, tạo ra một môi trường minh bạch và hợp tác.

5. Trao quyền tự chủ cho đội ngũ phát triển

Agile đặt niềm tin lớn vào khả năng tự quản lý và ra quyết định của nhóm phát triển. Điều này có nghĩa là đội ngũ phát triển được trao quyền tự chủ để đưa ra quyết định về cách thức thực hiện công việc, phân bổ tài nguyên và xử lý các vấn đề kỹ thuật. Việc trao quyền giúp tăng cường tinh thần trách nhiệm và sự sáng tạo của các thành viên trong nhóm, đồng thời giúp họ làm việc hiệu quả hơn khi không bị ràng buộc bởi những quyết định từ trên cao.

6. Giao tiếp trực tiếp là phương tiện hiệu quả nhất để truyền tải thông tin

Agile nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp trong việc truyền tải thông tin. Mặc dù các công cụ giao tiếp như email hay phần mềm quản lý dự án vẫn có thể được sử dụng, nhưng các cuộc thảo luận mặt đối mặt (hoặc trực tuyến qua video trong trường hợp làm việc từ xa) luôn là phương thức hiệu quả nhất để trao đổi và giải quyết vấn đề. Cách giao tiếp với khách hàng trực tiếp giúp giảm thiểu sự hiểu lầm và tạo điều kiện cho các bên liên quan đưa ra phản hồi ngay lập tức.

mô hình agile

Xem thêm: POLC là gì? 4 Chức năng chính quản lý cốt yếu trong doanh nghiệp

7. Phần mềm hoạt động là thước đo chính để đánh giá tiến độ

Trong Agile, thước đo quan trọng nhất của tiến độ dự án không phải là số lượng tài liệu được viết hay các giai đoạn dự án đã hoàn thành, mà là phần mềm có thể hoạt động được. Các nhóm Agile liên tục phát triển và cung cấp phần mềm với tính năng hoạt động hoàn chỉnh qua mỗi chu kỳ phát hành. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm luôn được phát triển đúng hướng và có thể sử dụng sớm nhất có thể, ngay cả khi nó chưa hoàn thiện đầy đủ.

8. Tốc độ phát triển bền vững

Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Agile là duy trì tốc độ phát triển bền vững. Điều này không chỉ đảm bảo rằng nhóm phát triển có thể làm việc hiệu quả mà không bị kiệt sức, mà còn giúp duy trì sự ổn định và độ tin cậy cho dự án. Các chu kỳ phát triển của Agile được thiết kế để nhóm có thể hoàn thành công việc trong thời gian nhất định mà không cần làm thêm giờ quá nhiều hay gặp phải căng thẳng về tiến độ.

9. Kỹ thuật tiên tiến và thiết kế tốt tăng cường tính linh hoạt

Agile khuyến khích áp dụng các kỹ thuật tiên tiến và thiết kế tốt để tạo ra những sản phẩm linh hoạt và dễ dàng thay đổi khi cần thiết. Các đội ngũ Agile thường sử dụng các phương pháp như lập trình song song (pair programming), kiểm thử tự động (automated testing) và cải tiến liên tục để đảm bảo rằng phần mềm luôn ở trạng thái tốt nhất, có khả năng mở rộng và dễ bảo trì.

10. Sự đơn giản là chìa khóa để tối ưu hóa công việc

Sự đơn giản trong quy trình và thiết kế giúp nhóm phát triển Agile tránh nguyên nhân gây lãng phí thời gian và tài nguyên vào những công việc không cần thiết. Điều này cũng giúp nhóm dễ dàng tập trung vào việc cung cấp giá trị thực sự cho khách hàng. Sự đơn giản không có nghĩa là cẩu thả, mà là tối ưu hóa từng bước trong quá trình làm việc để giảm thiểu sự phức tạp không cần thiết.

11. Các nhóm tự quản lý sẽ mang lại hiệu quả cao hơn

Agile khuyến khích các nhóm tự tổ chức và tự quản lý, thay vì dựa vào sự chỉ đạo từ bên ngoài. Điều này tạo ra sự linh hoạt cao và cho phép các thành viên trong nhóm chủ động điều chỉnh quy trình làm việc của họ để đạt hiệu quả tốt nhất. Các nhóm tự quản lý thường có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, phù hợp với tình hình thực tế của dự án, giúp cải thiện hiệu suất và tăng cường tinh thần đồng đội.

12. Liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm

Agile coi việc cải tiến liên tục là một phần quan trọng trong quy trình phát triển. Sau mỗi chu kỳ phát hành, nhóm phát triển sẽ xem xét lại các bước đã qua, học hỏi từ những sai lầm và thành công để tối ưu hóa quy trình làm việc trong tương lai. Việc cải tiến không chỉ áp dụng cho sản phẩm mà còn cho cách thức làm việc, giúp nhóm luôn tiến bộ và ngày càng hoàn thiện.

V. Các mô hình Agile phổ biến

Agile không phải là một phương pháp duy nhất, mà là một hệ tư tưởng bao gồm nhiều phương pháp quản lý dự án khác nhau, phù hợp với các nhu cầu cụ thể của từng dự án và nhóm phát triển. Mỗi mô hình trong Agile đều có những đặc điểm và cách tiếp cận riêng biệt, mang lại sự linh hoạt trong quản lý và phát triển sản phẩm. Dưới đây là những mô hình Agile phổ biến và được áp dụng rộng rãi nhất trong các dự án phát triển phần mềm:

1. Scrum

Scrum là một trong những phương pháp Agile phổ biến nhất, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Scrum phân chia quy trình phát triển thành các giai đoạn ngắn gọi là “sprint,” mỗi sprint kéo dài từ 1 đến 4 tuần. Điểm đặc biệt của Scrum là sự tập trung vào tính minh bạch và tự quản lý, cho phép nhóm phát triển điều chỉnh công việc theo các chu kỳ phát triển ngắn.

Mỗi sprint trong Scrum đều bắt đầu bằng một buổi lập kế hoạch kinh doanh, nơi nhóm xác định những công việc quan trọng nhất sẽ được thực hiện. Trong suốt sprint, nhóm tiến hành công việc theo kế hoạch đã đề ra, với sự hỗ trợ từ “Scrum Master,” người chịu trách nhiệm loại bỏ mọi trở ngại cản trở tiến độ. Mỗi ngày, nhóm có một cuộc họp ngắn gọi là daily standup, nơi các thành viên chia sẻ tiến độ công việc, thảo luận những khó khăn và điều chỉnh nếu cần thiết.

Kết thúc sprint, nhóm tiến hành cuộc họp retrospective để xem xét những gì đã làm tốt, những gì có thể cải thiện, từ đó tối ưu hóa quy trình làm việc trong sprint tiếp theo. Scrum thúc đẩy việc cung cấp phiên bản sản phẩm có thể hoạt động sau mỗi sprint, giúp nhóm phát triển có thể nhận phản hồi từ khách hàng và điều chỉnh sản phẩm theo thời gian thực.

Xem thêm: Micromanagement là gì? Có nên áp dụng quản lý vi mô trong doanh nghiệp hay không?

2. Kanban

Kanban là một mô hình Agile dựa trên việc tối ưu hóa quy trình làm việc thông qua trực quan hóa các nhiệm vụ và hạn chế số lượng công việc đang thực hiện. Từ “Kanban” trong tiếng Nhật có nghĩa là “bảng hiệu” hoặc “tấm thẻ,” thể hiện cách quản lý công việc cá nhân của phương pháp này. Trên bảng Kanban, các công việc được phân loại thành các cột thể hiện trạng thái của chúng (ví dụ: Việc cần làm, Đang thực hiện, Đã hoàn thành).

Một trong những điểm mạnh của Kanban là nó không yêu cầu thay đổi quy trình làm việc hiện tại của nhóm mà tập trung vào cải thiện hiệu suất qua việc tối ưu hóa dòng công việc. Điều này giúp nhóm phát triển có cái nhìn tổng quan về toàn bộ quá trình và dễ dàng nhận biết các nút thắt cổ chai – những chỗ công việc bị chậm trễ hoặc tắc nghẽn. Thay vì tuân theo các chu kỳ phát triển cố định như Scrum, Kanban sử dụng hệ thống “pull,” tức là nhóm sẽ chỉ bắt đầu công việc mới khi đã hoàn thành công việc trước đó, giúp tránh quá tải và tăng cường hiệu suất.

3. Extreme Programming (XP)

Extreme Programming (XP) là một mô hình Agile tập trung vào việc cải thiện chất lượng phần mềm và đáp ứng yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. XP chú trọng đến việc phát hành sản phẩm sớm và thường xuyên, nhằm liên tục nhận phản hồi từ khách hàng và điều chỉnh kịp thời. XP có những đặc điểm nổi bật, như:

  • Phát hành nhanh: XP khuyến khích việc phát hành các phiên bản phần mềm nhỏ nhưng đầy đủ chức năng theo chu kỳ ngắn, giúp giảm thiểu rủi ro và đáp ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường hoặc yêu cầu khách hàng.
  • Kiểm thử tự động: XP đặt nặng việc kiểm thử liên tục và tự động nhằm đảm bảo rằng các đoạn mã mới được thêm vào không gây ra lỗi hoặc ảnh hưởng đến hệ thống hiện có.
  • Lập trình theo cặp: XP khuyến khích lập trình viên làm việc theo cặp, tức là hai người cùng nhau viết mã, một người chịu trách nhiệm viết mã, người kia chịu trách nhiệm kiểm tra và đưa ra ý kiến. Cách tiếp cận này giúp tăng cường chất lượng mã và giảm thiểu lỗi.

4. Lean Software Development

Lean Software Development xuất phát từ hệ thống sản xuất Lean của Toyota và tập trung vào việc loại bỏ các yếu tố lãng phí trong quy trình phát triển. Lean nhấn mạnh vào việc cung cấp giá trị tối đa cho nhóm khách hàng với ít nguồn lực nhất, đồng thời cải tiến quy trình làm việc liên tục. Mô hình này bao gồm các nguyên tắc chính như:

  • Loại bỏ lãng phí: Mọi hoạt động không mang lại giá trị cho sản phẩm hoặc khách hàng đều được coi là lãng phí và cần loại bỏ.
  • Tối ưu hóa toàn bộ hệ thống: Lean khuyến khích việc nhìn nhận quy trình phát triển phần mềm như một hệ thống tổng thể và tối ưu hóa nó thay vì chỉ tập trung vào cải thiện từng bước riêng lẻ.
  • Học hỏi và cải tiến liên tục: Lean thúc đẩy sự học hỏi liên tục và cải tiến thông qua việc thu thập phản hồi từ khách hàng và phân tích quá trình làm việc để tìm ra những yếu tố có thể cải thiện.

5. Crystal

Crystal là một tập hợp các phương pháp Agile linh hoạt, được thiết kế để phù hợp với kích cỡ, mức độ phức tạp, và mức độ ưu tiên khác nhau của các dự án. Crystal được chia thành nhiều biến thể (ví dụ: Crystal Clear, Crystal Red, Crystal Orange) dựa trên quy mô của nhóm và độ phức tạp của dự án.

Một trong những đặc điểm quan trọng của Crystal là nó tập trung vào sự dễ hiểu và tính linh hoạt trong quy trình làm việc. Crystal cho phép các nhóm điều chỉnh quy trình theo cách phù hợp nhất với tình huống cụ thể, đồng thời nhấn mạnh vào sự giao tiếp, tương tác và phản hồi nhanh chóng. Các dự án sử dụng Crystal thường là các dự án nhỏ, có yêu cầu về sự linh hoạt và phản ứng nhanh.

6. Feature-Driven Development (FDD)

Feature-Driven Development (FDD) là một phương pháp phát triển tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các tính năng cụ thể và thực hiện từng tính năng một cách độc lập. Mỗi tính năng được phát triển đầy đủ và hoàn chỉnh trước khi chuyển sang tính năng tiếp theo, giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

FDD gồm năm bước chính:

  1. Phát triển mô hình tổng thể.
  2. Lập danh sách các tính năng cần có.
  3. Lên kế hoạch cho các tính năng.
  4. Thiết kế từng tính năng riêng lẻ.
  5. Phát triển và kiểm thử từng tính năng.

FDD phù hợp với các dự án lớn và phức tạp, nơi các tính năng có thể được phân chia rõ ràng và phát triển theo từng bước.

VI. Kết luận

Mô hình Agile đã chứng minh được vai trò quan trọng của mình trong việc quản lý dự án và phát triển phần mềm, đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự thay đổi liên tục. Với sự linh hoạt, khả năng thích ứng cao và sự tập trung vào con người, Agile giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý, cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với những lợi ích mà Agile mang lại, không có gì ngạc nhiên khi phương pháp này ngày càng trở nên phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong chiến lược quản lý dự án của nhiều tổ chức. Theo dõi Trang tin NextX thường xuyên để cập nhật tin tức hữu ích khác bạn nhé.

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Rate this post