Đã bao giờ bạn thắc mắc tại sao một số dịch vụ lại luôn đảm bảo đúng thời gian và chất lượng như cam kết, trong khi những dịch vụ khác thì không? Câu trả lời nằm ở một khái niệm quan trọng: SLA (Service Level Agreement). Hiểu rõ SLA là gì không chỉ giúp bạn đánh giá chính xác chất lượng dịch vụ mà còn tối ưu hóa quy trình hợp tác giữa các bên. Hãy cùng NextXPhần mềm quản lý kinh doanh tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

I. SLA là gì?

SLA (Service Level Agreement) là thỏa thuận mức dịch vụ giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng nhằm xác định các tiêu chuẩn cụ thể về chất lượng, hiệu suất, và các trách nhiệm liên quan khi cung cấp dịch vụ. Đây là tài liệu quy định rõ các chỉ số dịch vụ (Service Level Objectives – SLO) như thời gian phản hồi, thời gian xử lý sự cố và tỷ lệ khả dụng của hệ thống. Mục đích chính của SLA là đảm bảo rằng dịch vụ được cung cấp đúng theo kỳ vọng, đồng thời giảm thiểu các tranh chấp phát sinh trong quá trình hợp tác.

SLA là gì? Quy trình 5 bước thiết lập SLA phù hợp cho doanh nghiệp

Xem thêm: Top 5 phần mềm CRM tốt nhất thị trường hiện nay

SLA đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập cam kết giữa các bên và tạo ra khuôn khổ rõ ràng để đánh giá hiệu suất dịch vụ. Trước hết, SLA giúp xác định trách nhiệm và nghĩa vụ cụ thể của cả nhà cung cấp và khách hàng, từ đó tránh các mâu thuẫn hoặc hiểu lầm không đáng có. Ngoài ra, việc sử dụng SLA cho phép doanh nghiệp theo dõi và cải thiện chất lượng dịch vụ, giúp tăng cường sự hài lòng của khách hàng. Đồng thời, SLA cũng là công cụ hữu hiệu để quản lý rủi ro, bởi nó bao gồm cả các biện pháp khắc phục và xử lý khi mục tiêu dịch vụ không đạt được. Nhờ những lợi ích này, SLA đã trở thành tiêu chuẩn không thể thiếu trong việc quản lý dịch vụ hiệu quả và phát triển mối quan hệ bền vững với khách hàng.

II. Các loại SLA phổ biến

1. SLA cấp độ khách hàng

SLA cấp độ khách hàng là thỏa thuận trực tiếp giữa nhà cung cấp dịch vụ và một khách hàng cụ thể. Thỏa thuận này tập trung vào việc cung cấp dịch vụ theo các tiêu chuẩn đã thống nhất dựa trên nhu cầu riêng biệt của khách hàng. Ví dụ, một công ty phần mềm ký kết SLA với doanh nghiệp khách hàng về thời gian phản hồi và xử lý sự cố trong vòng 4 giờ làm việc. Loại SLA này thường được cá nhân hóa cao để đáp ứng chính xác mong đợi của từng khách hàng, từ đó tăng cường sự hài lòng và duy trì mối quan hệ bền chặt.

2. SLA cấp độ dịch vụ

SLA cấp độ dịch vụ áp dụng cho tất cả các khách hàng sử dụng một loại dịch vụ chung, mà không phụ thuộc vào từng đối tượng cụ thể. Thỏa thuận này định nghĩa các tiêu chuẩn chung về chất lượng dịch vụ mà nhà cung cấp phải duy trì. Ví dụ, SLA cho dịch vụ lưu trữ dữ liệu có thể cam kết 99,9% thời gian hoạt động của hệ thống. Đây là loại SLA giúp đơn giản hóa quá trình quản lý bằng cách thiết lập một bộ tiêu chuẩn thống nhất cho tất cả người dùng cùng sử dụng dịch vụ.

3. SLA đa cấp

SLA đa cấp kết hợp nhiều cấp độ thỏa thuận để xử lý các tình huống phức tạp hơn trong việc cung cấp dịch vụ. Loại SLA này có thể được phân chia thành các cấp:

  • Cấp độ doanh nghiệp: Định nghĩa các cam kết áp dụng chung cho toàn bộ tổ chức, ví dụ như chính sách bảo mật thông tin.
  • Cấp độ đơn vị kinh doanh: Cam kết dịch vụ áp dụng cho một nhóm cụ thể trong tổ chức.
  • Cấp độ khách hàng: Thỏa thuận riêng cho từng khách hàng hoặc bộ phận sử dụng dịch vụ cụ thể.

SLA đa cấp giúp linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh các thỏa thuận để phù hợp với nhiều tình huống, từ các dịch vụ nội bộ đến khách hàng bên ngoài, đồng thời tối ưu hóa việc quản lý tài nguyên và cam kết.

III. Các thành phần chính của một SLA

Một thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) hiệu quả bao gồm nhiều thành phần cốt lõi nhằm đảm bảo cả nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng đều hiểu rõ về cam kết và trách nhiệm của mình. Dưới đây là phân tích chi tiết về các thành phần quan trọng trong SLA.

  • Phần tổng quan mô tả các bên liên quan, phạm vi dịch vụ được cung cấp, và thời hạn hiệu lực của SLA. Đây là nội dung cơ bản để định hình mục đích và khuôn khổ áp dụng cho toàn bộ thỏa thuận.
  • Mô tả chi tiết về dịch vụ bao gồm các chức năng, tính năng và tiêu chuẩn của sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được cung cấp. Ví dụ, với dịch vụ lưu trữ dữ liệu, phần này sẽ nêu rõ dung lượng lưu trữ, tốc độ truy cập, và loại công nghệ sử dụng.
  • Các tình huống hoặc điều kiện nằm ngoài phạm vi trách nhiệm của nhà cung cấp được nêu rõ trong mục này. Điều này giúp ngăn ngừa tranh chấp khi dịch vụ bị gián đoạn vì lý do bất khả kháng như thiên tai hoặc mất điện diện rộng.
  • SLO (Service Level Objective) là các chỉ số cụ thể đo lường hiệu suất dịch vụ như thời gian phản hồi, thời gian khắc phục sự cố, và tỷ lệ khả dụng của hệ thống. Đây là yếu tố quan trọng nhất trong SLA để đảm bảo dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn đã cam kết.
  • Tiêu chuẩn bảo mật quy định các biện pháp bảo mật và quy tắc về quyền truy cập dữ liệu nhằm quản lý thông tin khách hàng. Đối với dịch vụ công nghệ thông tin, tiêu chuẩn bảo mật có thể bao gồm mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập đa yếu tố.
  • Quy trình phục hồi sau thảm họa hướng dẫn các bước khôi phục dịch vụ khi xảy ra sự cố nghiêm trọng, bao gồm thời gian và kế hoạch khôi phục hoạt động để đảm bảo tính liên tục của dịch vụ.
  • Thỏa thuận theo dõi và báo cáo dịch vụ nêu rõ cách thức theo dõi hiệu suất dịch vụ và tần suất báo cáo cho khách hàng. Các chỉ số dịch vụ phải được giám sát liên tục và báo cáo định kỳ để đảm bảo tính minh bạch.
  • Nếu nhà cung cấp không đáp ứng được các tiêu chuẩn đã cam kết, SLA sẽ quy định các hình phạt cụ thể như giảm phí dịch vụ hoặc bồi thường cho khách hàng.

IV. Sự khác biệt giữa SLA và KPI 

Xem thêm: Top 10 phần mềm quản lý khách hàng đỉnh nhất thị trường hiện nay

Tiêu chí SLA (Service Level Agreement) KPI (Key Performance Indicator)
Định nghĩa Thỏa thuận mức dịch vụ giữa nhà cung cấp và khách hàng về các tiêu chuẩn dịch vụ phải đạt được. Chỉ số đo lường hiệu suất cho một hoạt động cụ thể trong doanh nghiệp.
Mục đích Đảm bảo cam kết về chất lượng dịch vụ và trách nhiệm của các bên liên quan. Đánh giá mức độ hiệu quả và thành công của các hoạt động hoặc mục tiêu kinh doanh.
Phạm vi áp dụng Áp dụng cho mối quan hệ giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng. Áp dụng nội bộ để đo lường hiệu suất của cá nhân, nhóm hoặc quy trình.
Thành phần chính Bao gồm các tiêu chuẩn như thời gian phản hồi, thời gian xử lý, tính sẵn sàng. Các chỉ số cụ thể như doanh số bán hàng, tỷ lệ giữ chân khách hàng, năng suất lao động.
Tính chất Là cam kết chính thức, có thể đi kèm với hình phạt khi không tuân thủ. Chỉ là công cụ đo lường, không có tính chất cam kết hay ràng buộc pháp lý.
Tính liên kết Có thể chứa các KPI làm tiêu chí để đánh giá việc đáp ứng SLA. Là các chỉ số độc lập được sử dụng để phân tích hiệu quả hoạt động.
Ví dụ SLA cho dịch vụ hỗ trợ khách hàng với thời gian phản hồi trong 4 giờ. KPI cho bộ phận bán hàng với mục tiêu đạt 100 khách hàng mới mỗi tháng.
Đối tượng sử dụng Khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ. Ban lãnh đạo, quản lý và nhân viên nội bộ của doanh nghiệp.

V. Lợi ích của việc áp dụng SLA trong doanh nghiệp

  • SLA giúp cả khách hàng và nhà cung cấp hiểu rõ phạm vi dịch vụ, tiêu chuẩn chất lượng, và trách nhiệm của từng bên. Việc đặt ra các mục tiêu và giới hạn cụ thể giúp tránh sự mơ hồ trong giao tiếp, hạn chế hiểu lầm, và giảm thiểu tranh chấp không đáng có.
  • Bằng cách đặt ra các mục tiêu hiệu suất chi tiết như thời gian phản hồi hoặc khả năng sẵn sàng của dịch vụ, SLA thúc đẩy nhà cung cấp dịch vụ luôn duy trì chất lượng tốt nhất. Khi có những tiêu chí đo lường rõ ràng, các nhóm chịu trách nhiệm có động lực và định hướng cụ thể để liên tục cải thiện, đáp ứng hoặc thậm chí vượt quá mong đợi của khách hàng, tạo nên sự khác biệt về mặt cạnh tranh.
  • SLA cung cấp các chỉ số đánh giá rõ ràng cho từng khía cạnh của dịch vụ, chẳng hạn như tỷ lệ thành công, thời gian giải quyết sự cố, và hiệu suất tổng thể. Nhờ có hệ thống theo dõi minh bạch, doanh nghiệp có thể dễ dàng giám sát chất lượng dịch vụ theo thời gian thực. 
  • Một SLA được triển khai tốt là lời cam kết chính thức của doanh nghiệp về chất lượng dịch vụ. Khi khách hàng nhận thấy doanh nghiệp tuân thủ đúng các cam kết, mức độ hài lòng và lòng tin của họ sẽ tăng lên.
  • SLA thường bao gồm các quy định rõ ràng về cách xử lý sự cố, thời gian khôi phục, và biện pháp khắc phục khi có lỗi xảy ra. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn những tình huống bất ngờ, giảm thiểu thời gian gián đoạn và chi phí phát sinh do lỗi dịch vụ. Việc chuẩn bị trước các kế hoạch hành động cụ thể cũng tăng cường khả năng phản ứng nhanh và hiệu quả khi gặp khủng hoảng.
  • Doanh nghiệp có SLA chuyên nghiệp cho thấy sự nghiêm túc trong việc duy trì chất lượng dịch vụ. Khách hàng thường ưu tiên lựa chọn các đối tác có cam kết dịch vụ rõ ràng và minh bạch vì điều đó giảm thiểu rủi ro cho họ. Nhờ vậy, doanh nghiệp sở hữu SLA hoàn chỉnh sẽ có lợi thế lớn hơn khi cạnh tranh trên thị trường và thu hút thêm khách hàng tiềm năng.
  • SLA đóng vai trò như một công cụ quản lý hiệu quả, giúp doanh nghiệp thiết lập các tiêu chuẩn giám sát và quy trình báo cáo hiệu suất cụ thể. Với các mục tiêu được quy định trước, việc theo dõi chất lượng và hiệu quả dịch vụ trở nên dễ dàng và có hệ thống hơn. Điều này giúp các bộ phận quản lý phát hiện nhanh những điểm yếu cần cải thiện, tăng cường sự phối hợp và tối ưu hóa toàn bộ quy trình vận hành.

VI. Quy trình xây dựng SLA hiệu quả

Bước 1: Xác định đối tượng và phạm vi dịch vụ

SLA là gì? Quy trình 5 bước thiết lập SLA phù hợp cho doanh nghiệp

Xem thêm: Top 6 phần mềm chăm sóc khách hàng tốt nhất trên thị trường

Đầu tiên, việc xác định rõ các bên tham gia SLA là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn biết ai là người liên quan mà còn giúp phân định trách nhiệm cụ thể giữa các bên. Phạm vi dịch vụ phải được mô tả chi tiết, không chỉ là những gì dịch vụ cung cấp mà còn phải xác định rõ các giới hạn và sự cố có thể xảy ra trong quá trình cung cấp dịch vụ.

Ví dụ một công ty cung cấp dịch vụ hosting sẽ làm việc với các khách hàng doanh nghiệp. Trong SLA này, khách hàng là các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng dịch vụ lưu trữ website và công ty hosting là đơn vị cung cấp dịch vụ. Công ty hosting sẽ cung cấp dịch vụ lưu trữ website, bảo mật dữ liệu và hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Các giới hạn dịch vụ có thể bao gồm dung lượng tối đa cho mỗi gói hosting (chẳng hạn, gói cơ bản sẽ có dung lượng 50GB, trong khi gói cao cấp có thể lên đến 200GB). SLA cũng có thể mô tả các trường hợp mà dịch vụ không thể cung cấp, ví dụ như khi có sự cố hệ thống ngoài khả năng kiểm soát.

Bước 2: Thiết lập mục tiêu và tiêu chí đo lường

Mục tiêu cấp dịch vụ (SLO) cần được thiết lập một cách rõ ràng và đo lường được. Những mục tiêu này giúp định nghĩa các tiêu chuẩn dịch vụ mà các bên tham gia sẽ kỳ vọng. Để các mục tiêu này hiệu quả, chúng phải có thể đo lường bằng các con số cụ thể như thời gian phản hồi, tỷ lệ uptime, độ chính xác của hỗ trợ, v.v. Việc thiết lập mục tiêu này cũng giúp xây dựng niềm tin giữa nhà cung cấp và khách hàng khi có thể dễ dàng theo dõi và đánh giá chất lượng dịch vụ.

Ví dụ thời gian phản hồi của bộ phận hỗ trợ kỹ thuật không quá 30 phút trong giờ làm việc và không quá 1 giờ ngoài giờ làm việc. Tỷ lệ uptime của dịch vụ hosting phải đạt ít nhất 99.9% trong suốt một tháng. Nếu dịch vụ giảm xuống dưới 99.9%, công ty sẽ bồi thường cho khách hàng, ví dụ bằng cách hoàn lại 10% phí dịch vụ hoặc cung cấp thêm thời gian sử dụng miễn phí.

Bước 3: Quy định quy trình theo dõi và báo cáo

Quy trình theo dõi và báo cáo dịch vụ giúp giám sát chất lượng dịch vụ được cung cấp. Các báo cáo sẽ là căn cứ để khách hàng và nhà cung cấp đánh giá dịch vụ đã được thực hiện đúng cam kết hay chưa. Để đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng quản lý, quy trình này cần được thực hiện định kỳ và cần các chỉ số cụ thể để đo lường. Cũng cần lưu ý rằng, việc giám sát dịch vụ không chỉ giúp duy trì chất lượng mà còn giúp phát hiện kịp thời các vấn đề và cải thiện dịch vụ liên tục.

Ví dụ công ty sẽ theo dõi thời gian phản hồi của bộ phận hỗ trợ và tỷ lệ uptime của hệ thống hosting thông qua phần mềm giám sát tự động. Ví dụ, nếu thời gian phản hồi vượt quá 30 phút trong giờ làm việc, hệ thống giám sát sẽ gửi cảnh báo cho bộ phận liên quan. Các báo cáo hiệu suất sẽ được gửi cho khách hàng mỗi tháng, bao gồm các chỉ số về thời gian uptime, thời gian phản hồi hỗ trợ, và các sự cố đã xảy ra. Những báo cáo này không chỉ giúp khách hàng theo dõi mà còn giúp nhà cung cấp nhận diện và cải thiện các yếu tố cần thiết.

Bước 4: Đưa ra hình phạt và biện pháp khắc phục

Hình phạt là một phần quan trọng trong SLA, vì nó giúp bảo vệ quyền lợi của khách hàng khi dịch vụ không đáp ứng đúng cam kết. Cần xác định rõ những hình phạt cụ thể và công bằng để khuyến khích nhà cung cấp duy trì chất lượng dịch vụ. Các biện pháp khắc phục, chẳng hạn như hỗ trợ miễn phí hoặc hoàn trả tiền, cần được nêu rõ trong SLA để đảm bảo khách hàng nhận được đền bù thích đáng.

Ví dụ nếu công ty hosting không đạt được 99.9% uptime trong một tháng, họ sẽ phải hoàn trả 10% phí dịch vụ cho khách hàng. Nếu thời gian phản hồi hỗ trợ vượt quá 1 giờ ngoài giờ làm việc, công ty sẽ cung cấp dịch vụ hỗ trợ miễn phí cho khách hàng trong vòng 3 tháng tiếp theo hoặc giảm giá 20% cho gói dịch vụ tiếp theo của khách hàng.

Bước 5: Xác nhận và phê duyệt SLA

Sau khi đã thiết lập đầy đủ các điều khoản trong SLA, các bên tham gia cần ký kết và phê duyệt để chính thức hóa thỏa thuận. Việc ký kết này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả hai bên và tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng cho mọi giao dịch và cam kết. Nếu có bất kỳ tranh chấp nào trong quá trình thực hiện, SLA sẽ là cơ sở để giải quyết.

Ví dụ sau khi các điều khoản trong SLA được đàm phán và thống nhất, công ty hosting và khách hàng sẽ ký kết hợp đồng SLA. Điều này chứng tỏ cả hai bên đều đồng ý với các điều kiện và cam kết. Khi SLA đã được ký kết, cả hai bên sẽ lưu giữ bản sao của SLA và sẽ tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận. Việc phê duyệt sẽ tạo ra một cam kết chính thức, giúp các bên có cơ sở giải quyết khi có tranh chấp xảy ra.

SLA là gì? Quy trình 5 bước thiết lập SLA phù hợp cho doanh nghiệp

Xem thêm: TOP 7 phần mềm CRM cho doanh nghiệp tốt nhất thị trường ngày nay

VII. Kết luận

Cuối cùng, SLA không chỉ giúp định nghĩa trách nhiệm mà còn thiết lập nền tảng cho sự hợp tác bền vững và hiệu quả hơn. Dù bạn là nhà cung cấp hay khách hàng, việc nắm vững SLA là gì sẽ mang lại lợi thế đáng kể trong việc xây dựng mối quan hệ đối tác thành công và đảm bảo chất lượng dịch vụ ổn định trong dài hạn. Hãy theo dõi trang tin NextX để biết thêm nhiều thông tin hữu ích trong kinh doanh nhé!

NextX là nền tảng phần mềm CRM toàn diện nhất dành cho việc chăm sóc và quản lý khách hàng hiện nay. Với hơn 3.000 khách hàng trên toàn quốc, hệ thống con đa dạng nhất thị trường, hệ thống chức năng All-in-One giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề doanh nghiệp gặp phải.

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP HỖ TRỢ

>>Giải pháp chính:

Phần mềm CRM

Phần mềm CRM cho giáo dục đào tạo

Phần mềm CRM cho bất động sản

Phần mềm CRM cho du lịch lữ hành

Phần mềm CRM cho bảo hiểm

Phần mềm CRM cho vận tải logistic

Phần mềm CRM cho dược phẩm

Phần mềm CRM cho ô tô xe máy

Phần mềm CRM quản lý Spa

>>Phòng Marketing:

Phần mềm quản lý khách hàng

>>Phòng kinh doanh:

Phần mềm quản lý kinh doanh

Phần mềm quản lý công việc

Phần mềm định vị nhân viên thị trường

Phần mềm quản lý dự án

>>Phòng nhân sự:

Phần mềm quản lý nhân sự

Phần mềm giám sát nhân viên

Phần mềm quản lý chấm công

Phần mềm quản lý telesale

Phần mềm gọi điện cuộc gọi cho telesale

>>Phòng hỗ trợ khách hàng:

Phần mềm chăm sóc khách hàng

Loyalty App – app chăm sóc khách hàng

Phần mềm tổng đài chăm sóc khách hàng Call Center

Phần mềm tổng đài ảo Call Center

>>Phòng hệ thống phân phối:

Phần mềm quản lý hệ thống phân phối

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP QUẢN LÝ – ĐIỀU HÀNH

Phần mềm DMS

HỆ THỐNG GIẢI PHÁP BÁN HÀNG

Phần mềm quản lý bán hàng

Rate this post